1. Dòng sản phẩm
Tên CPU bắt đầu bằng dòng sản phẩm, cho biết phân khúc và đối tượng sử dụng:
-
Ryzen: Dòng sản phẩm chính của AMD, bao gồm:
-
Ryzen 3: Dành cho người dùng cơ bản, phù hợp với các tác vụ hàng ngày.
-
Ryzen 5: Phù hợp cho đa nhiệm và chơi game tầm trung.
-
Ryzen 7: Dành cho các tác vụ nặng như chơi game cao cấp hoặc công việc chuyên nghiệp.
-
Ryzen 9: Hiệu suất cực cao, thích hợp cho render video hoặc chơi game 4K.
-
-
Threadripper: Dòng cao cấp nhất, dành cho người dùng chuyên nghiệp với nhu cầu xử lý đa lõi và đa luồng.
2. Thế hệ
Con số đầu tiên sau tên dòng sản phẩm biểu thị thế hệ của CPU:
-
Ví dụ:
-
Ryzen 5 3600: Thế hệ 3 (Zen 2).
-
Ryzen 7 5800X: Thế hệ 5 (Zen 3).
-
3. Mã sản phẩm
Các số tiếp theo chỉ ra vị trí của CPU trong dòng sản phẩm; số càng cao, hiệu suất thường càng tốt:
-
Ví dụ:
-
Ryzen 5 5600X: Mã "600" cho thấy đây là model tầm trung trong dòng Ryzen 5 thế hệ 5.
-
Ryzen 9 7950X: Mã "950" cho thấy đây là một trong những model cao cấp nhất của Ryzen 9.
-
4. Hậu tố
Chữ cái sau mã sản phẩm cung cấp thông tin bổ sung về tính năng của CPU:
-
X: Khả năng ép xung tốt hơn, hiệu suất cao hơn.
-
Ví dụ: Ryzen 7 5800X.
-
-
G: Tích hợp đồ họa bên trong.
-
Ví dụ: Ryzen 5 5600G.
-
-
U: Dành cho laptop với công suất thấp, tiết kiệm năng lượng.
-
Ví dụ: Ryzen 5 5500U.
-
-
H: Dành cho laptop với hiệu suất cao hơn.
-
Ví dụ: Ryzen 7 5800H.
-
-
HS: Hiệu suất cao nhưng vẫn tiết kiệm năng lượng.
-
Ví dụ: Ryzen 7 5800HS.
-
-
HX: Hiệu suất cực cao, thường dùng cho laptop gaming cao cấp.
-
Ví dụ: Ryzen 9 7945HX.
-
5. Ví dụ cụ thể
Xem xét Ryzen 5 1600:
-
Ryzen 5: Dòng sản phẩm tầm trung.
-
1: Thế hệ đầu tiên (Zen).
-
600: Model tầm trung trong dòng Ryzen 5.
-
Không có hậu tố: Hiệu suất ổn định, không có khả năng ép xung đặc biệt hoặc tích hợp đồ họa.
Hiểu rõ cấu trúc tên gọi của CPU AMD sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí.