1. Nguồn gốc và ra đời
- 2009: Intel công bố công nghệ kết nối với tên mã Light Peak, dự kiến sử dụng sợi quang để đạt tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 10 Gbps.
- 2011: Công nghệ này được cải tiến để sử dụng dây đồng thay vì sợi quang, giúp giảm chi phí và tăng khả năng cung cấp điện năng. Nó được đổi tên thành Thunderbolt và ra mắt lần đầu tiên trên dòng máy MacBook Pro của Apple.
2. Các phiên bản Thunderbolt
Thunderbolt 1 (2011)
- Tốc độ truyền tải: 10 Gbps mỗi kênh, tổng cộng 20 Gbps hai chiều (bi-directional).
- Giao diện: Sử dụng cổng Mini DisplayPort (mDP), tích hợp khả năng truyền dữ liệu và video qua một cáp.
- Hỗ trợ: Truyền tải dữ liệu (PCI Express), video (DisplayPort), và nguồn điện.
Thunderbolt 2 (2013)
- Tốc độ truyền tải: Tổng cộng 20 Gbps bằng cách gộp hai kênh 10 Gbps thành một kênh.
- Giao diện: Vẫn sử dụng cổng Mini DisplayPort.
- Nâng cấp: Hỗ trợ xuất video 4K trên nhiều màn hình và cải thiện hiệu năng.
Thunderbolt 3 (2015)
- Tốc độ truyền tải: 40 Gbps, gấp đôi so với Thunderbolt 2.
- Giao diện: Chuyển sang sử dụng cổng USB-C, cho phép tích hợp với các thiết bị USB-C tiêu chuẩn.
- Nâng cấp:
- Hỗ trợ video 5K hoặc hai màn hình 4K đồng thời.
- Truyền tải nguồn điện lên đến 100W qua cáp.
- Khả năng tương thích ngược với USB-C và hỗ trợ PCI Express, DisplayPort.
- Được tích hợp rộng rãi trên các máy tính cao cấp và thiết bị ngoại vi như eGPU, ổ cứng ngoài.
Thunderbolt 4 (2020)
- Tốc độ truyền tải: 40 Gbps, giống Thunderbolt 3 nhưng cải thiện về tính năng.
- Nâng cấp:
- Hỗ trợ xuất video 8K.
- Yêu cầu tất cả các cổng hỗ trợ Thunderbolt 4 phải cung cấp đầy đủ băng thông và tính năng.
- Cho phép kết nối chuỗi daisy-chain lên đến 5 thiết bị.
- Tăng cường bảo mật với công nghệ Direct Memory Access (DMA).
3. Ứng dụng của Thunderbolt
- Truyền dữ liệu tốc độ cao: Được sử dụng cho các ổ cứng SSD, RAID tốc độ cao và các thiết bị lưu trữ chuyên nghiệp.
- Kết nối video: Hỗ trợ xuất hình ảnh chất lượng cao đến các màn hình 4K, 5K, và 8K.
- eGPU (External GPU): Thunderbolt cho phép kết nối card đồ họa rời với laptop, mang lại hiệu suất cao hơn cho gaming và đồ họa chuyên nghiệp.
- Docking Station: Các dock Thunderbolt mở rộng cổng kết nối, cung cấp thêm cổng USB, HDMI, Ethernet, và các cổng khác.
4. Sự phổ biến và hỗ trợ
- Apple: Thunderbolt xuất hiện đầu tiên trên các dòng MacBook và iMac, sau đó được tích hợp rộng rãi trong các thiết bị của Apple.
- Windows PC: Từ Thunderbolt 3, nhiều nhà sản xuất máy tính Windows như Dell, HP, và Lenovo bắt đầu tích hợp Thunderbolt vào laptop cao cấp.
- Thiết bị ngoại vi: Các thiết bị lưu trữ, màn hình, dock, và eGPU hỗ trợ Thunderbolt ngày càng trở nên phổ biến.
5. So sánh với các cổng khác
- So với USB-C:
- Thunderbolt 3 và 4 sử dụng cùng giao diện vật lý với USB-C nhưng nhanh hơn, hỗ trợ nhiều tính năng hơn (PCI Express, daisy-chain).
- Tương thích ngược với USB-C nhưng ngược lại không đúng (các thiết bị USB-C không hỗ trợ Thunderbolt trừ khi được tích hợp).
- So với HDMI/DisplayPort:
- Thunderbolt có thể thay thế các cổng HDMI hoặc DisplayPort thông thường, đồng thời hỗ trợ truyền tải dữ liệu song song.
6. Tương lai của Thunderbolt
- Thunderbolt 5 (dự kiến):
- Intel đang phát triển phiên bản tiếp theo với tốc độ truyền tải vượt mức 80 Gbps, hỗ trợ tốt hơn cho video 16K và các ứng dụng yêu cầu băng thông cao.
- Sự tích hợp sâu hơn: Các máy tính tương lai sẽ tiếp tục tích hợp Thunderbolt vào các cổng USB-C, tạo nên sự thống nhất về kết nối.
Tóm lại
Thunderbolt ra đời vào năm 2011 và đã phát triển qua 4 phiên bản, từ Thunderbolt 1 đến Thunderbolt 4. Với khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao, hỗ trợ video chất lượng cao và cung cấp nguồn điện, Thunderbolt đã trở thành một trong những chuẩn kết nối mạnh mẽ và linh hoạt nhất, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng chuyên nghiệp.