1. Định nghĩa
-
IP PBX (Internet Protocol Private Branch Exchange):
- Là hệ thống tổng đài nội bộ được triển khai tại chỗ (on-premises) trong doanh nghiệp.
- Yêu cầu phần cứng (server PBX, cổng VoIP) và phần mềm được cài đặt trong mạng nội bộ của công ty.
-
Cloud PBX:
- Là hệ thống tổng đài trên nền tảng đám mây, được cung cấp bởi bên thứ ba.
- Doanh nghiệp không cần sở hữu phần cứng hoặc máy chủ PBX tại chỗ, tất cả được vận hành và quản lý qua internet.
2. Cách triển khai
-
IP PBX:
- Cài đặt phần cứng tại trụ sở công ty.
- Cần thiết lập hệ thống mạng nội bộ để kết nối điện thoại IP và các thiết bị khác.
- Doanh nghiệp tự quản lý hoặc thuê đội ngũ kỹ thuật.
-
Cloud PBX:
- Triển khai hoàn toàn qua internet.
- Không yêu cầu phần cứng tại chỗ (ngoài điện thoại IP hoặc thiết bị đầu cuối VoIP).
- Nhà cung cấp dịch vụ chịu trách nhiệm quản lý và bảo trì.
3. Chi phí
-
IP PBX:
- Chi phí ban đầu cao: Mua phần cứng, phần mềm, và thiết lập hệ thống.
- Chi phí bảo trì: Doanh nghiệp phải tự chi trả cho việc nâng cấp, sửa chữa và vận hành.
- Thích hợp cho các doanh nghiệp lớn, có nguồn lực đầu tư dài hạn.
-
Cloud PBX:
- Chi phí ban đầu thấp: Chỉ cần thanh toán phí dịch vụ hàng tháng.
- Không cần chi trả chi phí bảo trì hoặc nâng cấp phần cứng.
- Phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí đầu tư.
4. Khả năng mở rộng
-
IP PBX:
- Mở rộng khó khăn và tốn kém, cần mua thêm thiết bị hoặc nâng cấp phần cứng.
- Phù hợp với doanh nghiệp có quy mô cố định.
-
Cloud PBX:
- Mở rộng dễ dàng, chỉ cần nâng cấp gói dịch vụ với nhà cung cấp.
- Linh hoạt trong việc tăng/giảm số lượng người dùng.
5. Quản lý và bảo trì
-
IP PBX:
- Doanh nghiệp phải tự quản lý và bảo trì hệ thống.
- Cần đội ngũ IT chuyên môn hoặc thuê bên thứ ba.
-
Cloud PBX:
- Nhà cung cấp dịch vụ chịu trách nhiệm quản lý, bảo trì và nâng cấp hệ thống.
- Doanh nghiệp không cần đội ngũ IT chuyên sâu.
6. Tính linh hoạt
-
IP PBX:
- Bị giới hạn trong văn phòng hoặc mạng nội bộ của công ty.
- Hạn chế trong việc làm việc từ xa hoặc di động.
-
Cloud PBX:
- Hỗ trợ làm việc từ xa, chỉ cần kết nối internet.
- Phù hợp với xu hướng làm việc linh hoạt và từ xa.
7. Độ tin cậy và bảo mật
-
IP PBX:
- Hoàn toàn nằm trong kiểm soát của doanh nghiệp.
- An toàn hơn trước các cuộc tấn công từ bên ngoài, nhưng cần đầu tư bảo mật nội bộ tốt.
-
Cloud PBX:
- Phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ để đảm bảo bảo mật.
- Nếu nhà cung cấp có hệ thống bảo mật mạnh, sẽ an toàn hơn so với IP PBX tự quản lý.
8. Phụ thuộc vào kết nối Internet
-
IP PBX:
- Có thể hoạt động nội bộ ngay cả khi không có kết nối internet, nhưng không thể thực hiện các cuộc gọi bên ngoài.
-
Cloud PBX:
- Phụ thuộc hoàn toàn vào kết nối internet. Nếu mất internet, toàn bộ hệ thống sẽ ngừng hoạt động.
Bảng so sánh tóm tắt
Tiêu chí | IP PBX | Cloud PBX |
---|---|---|
Triển khai | Tại chỗ (on-premises) | Trên đám mây (cloud-based) |
Chi phí ban đầu | Cao | Thấp |
Chi phí vận hành | Doanh nghiệp chịu trách nhiệm | Nhà cung cấp chịu trách nhiệm |
Khả năng mở rộng | Khó khăn, tốn kém | Linh hoạt, dễ dàng |
Quản lý | Tự quản lý hoặc thuê ngoài | Nhà cung cấp dịch vụ quản lý |
Tính linh hoạt | Giới hạn tại văn phòng | Hỗ trợ làm việc từ xa |
Độ tin cậy | Cao, không phụ thuộc Internet | Phụ thuộc hoàn toàn vào Internet |
Bảo mật | Tự quản lý, cần đầu tư bảo mật | Nhà cung cấp đảm bảo bảo mật |
Kết luận
- IP PBX: Phù hợp với các doanh nghiệp lớn hoặc những doanh nghiệp cần kiểm soát toàn bộ hệ thống liên lạc và không muốn phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài. Tuy nhiên, chi phí cao và khả năng mở rộng hạn chế.
- Cloud PBX: Lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là những doanh nghiệp cần sự linh hoạt, chi phí thấp, và làm việc từ xa.
Tùy thuộc vào nhu cầu, quy mô và ngân sách, doanh nghiệp có thể lựa chọn giải pháp phù hợp để tối ưu hiệu quả liên lạc.