Phần cứng:
-
Cổng WAN/LAN có thể cấu hình:
- 2 cổng SFP+ 10 Gigabit
- 2 cổng RJ-45 2.5 Gigabit
- 4 cổng RJ-45 Gigabit (P5 - P8)
-
Cổng LAN cố định:
- 4 cổng RJ-45 Gigabit (P9 - P12)
-
Cổng USB:
- 2 cổng USB 3.0
-
Cổng Console:
- 1 cổng RJ-45
-
Nguồn điện:
- AC 100~240V, 50/60Hz
-
Kích thước:
- 443 mm x 285 mm x 45 mm
-
Trọng lượng:
- 3.23 kg
Hiệu năng:
-
Số phiên NAT tối đa: 1.000.000
-
Thông lượng NAT:
- 9.450 Mbps (một chiều)
- 15.600 Mbps (hai chiều)
-
Số kênh VPN hỗ trợ:
- Tối đa 500 kênh VPN (bao gồm 200 kênh SSL VPN)
Tính năng mạng:
-
Cân bằng tải và dự phòng đa WAN
-
Hỗ trợ các giao thức VPN:
- PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IPsec-XAuth, OpenVPN, Wireguard
-
Quản lý băng thông và QoS:
- Giới hạn băng thông theo IP
- Giới hạn số phiên theo IP
- Ưu tiên VoIP
- APP QoS
-
Tường lửa và lọc nội dung:
- Chính sách tường lửa dựa trên IP
- Lọc URL, từ khóa DNS, danh mục web
- Bảo vệ chống tấn công DoS
-
Quản lý VLAN:
- Hỗ trợ tối đa 100 VLAN theo chuẩn 802.1q
-
Quản lý tập trung:
- Quản lý lên đến 50 Access Point
- Quản lý 30 Switch
Môi trường hoạt động:
-
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 45°C
-
Nhiệt độ lưu trữ: -10°C đến 55°C
-
Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Với các thông số trên, DrayTek Vigor3912 đáp ứng tốt nhu cầu mạng phức tạp của doanh nghiệp, đảm bảo hiệu suất cao và tính ổn định.