PPM là gì
PPM viết tắt của Pages Per Minute, nghĩa là số trang mỗi phút. Đây thường là con số do hãng công bố trong điều kiện lý tưởng, nội dung nhẹ, ít hình ảnh, chế độ nháp. Vì không có chuẩn thống nhất giữa các hãng nên PPM chủ yếu mang tính tham khảo nội bộ từng hãng, không nên dùng để so sánh chéo giữa các model khác thương hiệu.
IPM là gì
IPM viết tắt của Images Per Minute, là tốc độ đo theo chuẩn ISO/IEC 24734 cho in. Bộ tài liệu test có cả văn bản, bảng biểu và đồ họa, phản ánh gần sát tốc độ thực tế khi in tài liệu văn phòng. IPM thường được công bố tách bạch theo:
-
A4/Letter, một mặt Simplex hoặc hai mặt Duplex
-
Đen trắng và màu
Lưu ý: tốc độ IPM là tốc độ duy trì khi in liên tục, không tính thời gian khởi động trang đầu.
Khác nhau cốt lõi
-
Chuẩn đo
IPM theo chuẩn ISO, so sánh được giữa các hãng. PPM không có chuẩn chung, mỗi hãng có thể tự cách đo. -
Nội dung bài test
IPM dùng tài liệu hỗn hợp gần với thực tế. PPM thường nghiêng về văn bản đơn giản, ít hình ảnh. -
Tính ứng dụng
IPM cho cái nhìn thực tế khi in hợp đồng, báo cáo, file PDF nhiều trang. PPM dễ “đẹp số” hơn nhưng ít giá trị khi so sánh chéo.
Vì sao IPM đáng tin hơn khi mua máy in
-
Gần với tình huống sử dụng hằng ngày
-
Có thông tin tách theo Simplex và Duplex để ước lượng đúng thời gian in hai mặt
-
Có tách đen trắng và màu, phù hợp thực tế vận hành văn phòng
Cách đọc thông số tốc độ đúng cách
Khi xem spec, ưu tiên tìm các dòng như:
-
ISO/IEC 24734, A4 Simplex: x ipm Đen, y ipm Màu
-
ISO/IEC 24734, A4 Duplex: x ipm Đen, y ipm Màu
Ngoài ra, nên xem thêm: -
Time to First Page hoặc First Page Out Time: thời gian in trang đầu
-
ISO/IEC 24735: tốc độ sao chụp đối với máy đa năng
-
Khổ giấy hỗ trợ: A4, Letter, A3 vì A3 thường chậm hơn
-
Chế độ in: Draft, Standard, Best sẽ cho tốc độ khác nhau
Ví dụ thực tế để hình dung
-
Một máy ghi 35 ppm theo tài liệu hãng có thể chỉ đạt khoảng 18 ipm đen và 10 ipm màu theo ISO khi in tài liệu hỗn hợp. In hai mặt tốc độ thực tế thường giảm đáng kể so với một mặt.
-
Dòng máy tốc độ cao công bố 75 ipm A4 có thể vẫn giữ 75 ipm ở chế độ hai mặt A4 theo ISO, nhưng sang A3 tốc độ có thể khác giữa đen và màu.
Không có công thức quy đổi cứng giữa ppm và ipm vì cách đo khác nhau. Hãy xem ipm là chuẩn so sánh chính, ppm chỉ là thông tin tham khảo.
Những yếu tố khiến tốc độ thực tế chậm hơn công bố
-
Tài liệu nặng hình ảnh, file PDF dung lượng lớn, font nhúng
-
In hai mặt, dày mực, chọn chất lượng cao
-
Loại giấy dày, giấy bóng, khay giấy phụ
-
Máy in qua mạng, qua Wi Fi đông thiết bị, máy chủ in chậm
-
Máy ở trạng thái nguội, thời gian khởi động dài
Gợi ý chọn tốc độ theo nhu cầu
-
Hộ gia đình, cá nhân học tập
10 đến 15 ipm đen trắng là đủ. Ưu tiên máy nhỏ gọn, chi phí mực rẻ. -
Văn phòng nhỏ và vừa
20 đến 35 ipm đen trắng, có in hai mặt tự động và kết nối mạng ổn định. Nếu in màu nhiều, ưu tiên ipm màu từ 10 trở lên. -
Doanh nghiệp in khối lượng lớn
50 đến 75 ipm trở lên, có khay giấy lớn, in hai mặt tốc độ cao và bộ hoàn thiện sau in.
Checklist khi so sánh máy in
-
Tốc độ IPM theo ISO/IEC 24734 cho A4, Simplex và Duplex
-
IPM đen và IPM màu tách bạch
-
Thời gian in trang đầu
-
Chi phí trang in và vật tư tiêu hao
-
Khay giấy, dung lượng nạp giấy, tùy chọn hoàn thiện
-
Khổ giấy hỗ trợ thực tế
-
Kết nối mạng, in di động, ngôn ngữ in
-
Bảo hành và dịch vụ sau bán hàng
Câu hỏi thường gặp
-
Có nên dùng PPM để quyết định mua
Không nên. Hãy dùng IPM theo ISO để so sánh giữa các máy khác hãng. PPM chỉ là con số tham khảo. -
In ảnh có theo IPM không
Không. In ảnh phụ thuộc kích thước ảnh, độ phân giải và loại giấy ảnh. Hãy xem thêm thời gian in ảnh 10 x 15 cm do hãng công bố. -
Vì sao tốc độ hai mặt chậm hơn
Máy phải đảo giấy và căn lại, nên ipm Duplex thường thấp hơn Simplex. Một số dòng cao cấp tối ưu tốt hơn.
Kết luận
Nếu cần một thước đo đáng tin khi chọn máy in, hãy ưu tiên IPM theo ISO/IEC 24734. Sử dụng PPM như thông tin phụ, không so sánh chéo giữa các hãng. Khi đánh giá tổng thể, kết hợp thêm thời gian in trang đầu, chi phí mỗi trang, khay giấy và nhu cầu thực tế để chọn đúng model.