Hướng dẫn cấu hình Router Draytek Vigor1100ax

260
Dưới đây là hướng dẫn cấu hình cơ bản cho Router DrayTek Vigor 1100ax – dòng router chuyên dụng dành cho doanh nghiệp với hiệu năng cao và nhiều tính năng bảo mật:
Sản phẩm có thể bạn quan tâm

I. Đăng nhập giao diện quản trị

  1. Kết nối router với máy tính bằng cáp mạng (LAN1/LAN2...).

  2. Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ mặc định:
    http://192.168.1.1

  3. Nhập thông tin đăng nhập mặc định:

    • Username: admin

    • Password: admin (hoặc để trống tùy phiên bản, có thể in dưới đáy router)

👉 Sau khi đăng nhập, nên đổi mật khẩu quản trị để tăng bảo mật.



II. Cấu hình WAN (Kết nối Internet)

1. Cấu hình PPPoE (kết nối nhà mạng cấp tài khoản):

  • Vào WAN >> General Setup >> WAN1

  • Chọn:

    • Enable: Yes

    • Physical Type: Ethernet

  • Lưu lại và qua tab WAN >> Internet Access:

    • Access Mode: PPPoE

    • Username / Password: (do nhà mạng cung cấp)

  • Nhấn OKApply để lưu cấu hình.



2. Cấu hình IP Tĩnh (Static IP):

  • WAN >> Internet Access >> WAN1

    • Chọn Static or Dynamic IP

    • Nhập:

      • IP Address

      • Subnet Mask

      • Gateway IP

      • DNS (do nhà mạng hoặc dùng Google DNS: 8.8.8.8 / 1.1.1.1)



III. Cấu hình LAN

Vào LAN >> General Setup >> LAN1

  • IP Address: 192.168.x.1 (có thể đổi nếu cần)

  • Subnet Mask: 255.255.255.0

  • Có thể bật DHCP nếu muốn router cấp IP tự động cho client:

    • LAN >> DHCP Server >> LAN1

      • Enable Server: Yes

      • IP Range: 192.168.x.100 – 192.168.x.200



IV. Cấu hình WiFi (2.4GHz & 5GHz)

Vào Wireless LAN (2.4GHz/5GHz) >> General Setup

  • Enable Wireless LAN: ✅

  • SSID: Tên mạng WiFi (VD: DoanhNghiep_2.4G)

  • Security Mode: WPA2/3 Mixed Mode

  • Pre-Shared Key: Mật khẩu WiFi

👉 Lặp lại tương tự cho cả 2 băng tần (2.4GHz và 5GHz).



V. NAT & Port Forwarding (nếu cần)

Vào NAT >> Port Redirection

  • Chọn Index bất kỳ > Enable

  • Nhập:

    • Service Name

    • Protocol: TCP/UDP

    • Public Port

    • Private IP & Port (IP máy nội bộ cần forward)

  • Nhấn OK



VI. Kiểm tra kết nối & lưu cấu hình

  • Vào Online Status >> Physical Connection để kiểm tra WAN đã có IP chưa

  • Vào System Maintenance >> Configuration Backup để backup lại file cấu hình.



VII. Một số tính năng nâng cao (tùy chọn)

  • VPN Server/Client:
    Vào VPN and Remote Access để thiết lập VPN SSL/L2TP/IPSec...

  • Firewall / Bandwidth Limit:
    Quản lý lưu lượng, chặn web, giới hạn băng thông theo IP...

  • QoS / Prioritize traffic:
    Ưu tiên lưu lượng theo ứng dụng: VoIP, camera, Zoom...

Chia sẻ:
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
NHÀ CUNG CẤP UY TÍN
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lê Trần Gia

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lê Trần Gia

61 Nguyễn Duy, Phường 9, Quận 8, Hồ Chí Minh
Công ty TNHH KDATA

Công ty TNHH KDATA

Tầng 5, 408 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 10, Hồ Chí Minh
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Vạn Phúc

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Vạn Phúc

1331/3/1E Lê Đức Thọ, Phường 13, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MM

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MM

440/65E Nguyễn Kiệm, Phường 03, Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh
Công ty TNHH TM-DV Hoàng Đăng Quang

Công ty TNHH TM-DV Hoàng Đăng Quang

391 Phạm Văn Thuận, Khu phố 3, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Công ty TNHH TM-DV Mai Huy Phúc

Công ty TNHH TM-DV Mai Huy Phúc

106/19 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Hồ Chí Minh