1. Cáp xoắn đôi (Twisted Pair Cable)
Loại cáp phổ biến nhất trong mạng LAN (Local Area Network).
Phân loại:
-
Cáp UTP (Unshielded Twisted Pair):
- Không có lớp bảo vệ chống nhiễu.
- Thường được sử dụng trong mạng văn phòng và gia đình.
- Dễ triển khai và chi phí thấp.
-
Cáp STP (Shielded Twisted Pair):
- Có lớp bảo vệ chống nhiễu điện từ (EMI) và xuyên nhiễu từ cáp khác.
- Phù hợp với môi trường có nhiễu cao như nhà máy hoặc khu công nghiệp.
Các chuẩn cáp xoắn đôi phổ biến:
- Cat 3: Tốc độ 10 Mbps, dùng trong mạng điện thoại cũ.
- Cat 5: Tốc độ 100 Mbps, hỗ trợ Ethernet.
- Cat 5e: Nâng cấp từ Cat 5, tốc độ lên đến 1 Gbps.
- Cat 6: Tốc độ 1 Gbps, hỗ trợ truyền tải khoảng cách xa hơn.
- Cat 6a: Hỗ trợ tốc độ lên đến 10 Gbps, chống nhiễu tốt hơn.
- Cat 7: Tốc độ 10 Gbps, có khả năng chống nhiễu rất cao.
- Cat 8: Tốc độ tối đa 40 Gbps, thường dùng trong trung tâm dữ liệu.
2. Cáp đồng trục (Coaxial Cable)
Loại cáp có cấu trúc với một lõi dẫn điện bao quanh bởi lớp cách điện, vỏ chắn và lớp vỏ ngoài.
Đặc điểm:
- Sử dụng trong truyền hình cáp (TV), camera giám sát (CCTV), và mạng internet cũ.
- Tốc độ truyền tải thấp hơn so với cáp xoắn đôi hoặc cáp quang.
- Không còn phổ biến trong mạng máy tính hiện đại.
Phân loại:
- Cáp RG6: Dùng trong truyền hình cáp.
- Cáp RG59: Dùng trong camera an ninh.
- Cáp RG11: Dùng trong khoảng cách xa hơn.
3. Cáp quang (Fiber Optic Cable)
Loại cáp sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu, cho tốc độ cao và khoảng cách xa.
Đặc điểm:
- Tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh, có thể đạt hàng Tbps.
- Miễn nhiễm hoàn toàn với nhiễu điện từ.
- Phù hợp cho mạng diện rộng (WAN), trung tâm dữ liệu và ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet).
Phân loại:
-
Single-mode (Cáp đơn mode):
- Sử dụng ánh sáng đơn tần (chỉ một bước sóng).
- Dùng trong kết nối khoảng cách xa (lên đến hàng trăm km).
-
Multi-mode (Cáp đa mode):
- Sử dụng nhiều bước sóng ánh sáng.
- Dùng trong mạng LAN hoặc kết nối ngắn (khoảng vài km).
4. Cáp mạng chéo (Crossover Cable)
Loại cáp xoắn đôi đặc biệt, được sử dụng để kết nối trực tiếp hai thiết bị như hai máy tính hoặc hai switch với nhau mà không cần thông qua thiết bị trung gian.
Đặc điểm:
- Ít được sử dụng hiện nay do các thiết bị mạng hiện đại đã hỗ trợ tính năng tự động chuyển đổi.
5. Cáp Ethernet thẳng (Straight-through Cable)
Loại cáp xoắn đôi tiêu chuẩn, sử dụng phổ biến để kết nối máy tính với switch hoặc router.
6. Cáp mạng có vỏ bảo vệ (Outdoor Network Cable)
Loại cáp được thiết kế đặc biệt để sử dụng ngoài trời.
Đặc điểm:
- Có lớp vỏ bọc bảo vệ chống tia UV, nước, và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Thường được sử dụng trong hệ thống mạng ngoài trời hoặc camera an ninh.
7. Cáp mạng không vỏ (Bare Cable)
- Cáp mạng không có lớp bảo vệ ngoài.
- Thường được sử dụng trong môi trường an toàn hoặc hệ thống cáp ngầm.
8. Cáp mạng Flat (Cáp phẳng)
- Loại cáp xoắn đôi có thiết kế phẳng, dễ đi dây dưới thảm, dọc tường hoặc không gian hẹp.
- Phù hợp với gia đình hoặc văn phòng nhỏ.
So sánh các loại cáp phổ biến
Loại cáp | Tốc độ | Khoảng cách | Chống nhiễu | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
Cáp xoắn đôi | 10 Mbps - 40 Gbps | 100m | Trung bình | Mạng LAN, kết nối thiết bị văn phòng |
Cáp đồng trục | 10 Mbps - 1 Gbps | Lên đến 500m | Cao | Camera, truyền hình cáp |
Cáp quang | 1 Gbps - 40+ Gbps | Hàng trăm km | Rất cao | WAN, trung tâm dữ liệu |
Kết luận
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn loại cáp phù hợp. Trong các ứng dụng hiện đại, cáp xoắn đôi (Cat 6/Cat 6a) và cáp quang là hai loại cáp được sử dụng phổ biến nhất nhờ tốc độ cao và khả năng chống nhiễu tốt.