Nghiên cứu thị trường thiết bị giáo dục công nghệ tại Việt Nam

240

Các thiết bị giáo dục công nghệ phổ biến và nhu cầu hiện tại

Máy chiếu (Projector): Máy chiếu hiện nay là thiết bị giảng dạy không thể thiếu trong nhiều lớp học, dần thay thế bảng đen và phấn trắng truyền thống​

vadoto.com
. Đa số trường học (từ công lập đến tư thục) đều trang bị máy chiếu để hỗ trợ trình chiếu bài giảng điện tử. Nhu cầu máy chiếu giáo dục tập trung vào các model có độ sáng cao, tuổi thọ bền và giá thành phù hợp ngân sách trường học. Nhiều trung tâm đào tạo và doanh nghiệp giáo dục cũng sử dụng máy chiếu trong các phòng đào tạo và hội thảo do tính linh hoạt và hiệu quả trình chiếu của thiết bị này.

Bảng tương tác và màn hình tương tác thông minh: Bảng tương tác (interactive whiteboard) và màn hình tương tác all-in-one đang dần thay thế bảng đen và máy chiếu truyền thống trong lớp học hiện đại​

ducphap.com

vadoto.com
. Thiết bị này cho phép giáo viên và học sinh tương tác trực tiếp lên bề mặt bằng tay hoặc bút cảm ứng, tạo trải nghiệm học tập sinh động. Tại Việt Nam, các màn hình tương tác thông minh cỡ lớn (ví dụ: màn hình tương tác ViewSonic) được nhiều trường quốc tế, trung tâm ngoại ngữ, trường công lập và doanh nghiệp lựa chọn
ducphap.com
. Bảng/màn hình tương tác được ưa chuộng do tăng cường tính tương tác, hình ảnh sắc nét, không bị ảnh hưởng bởi môi trường sáng, khắc phục nhược điểm lệch điểm chạm và bóng che của máy chiếu truyền thống​
ducphap.com
. Nhu cầu thiết bị này đặc biệt cao ở các trường tư thục và quốc tế (ưu tiên công nghệ hiện đại để nâng cao chất lượng giảng dạy) cũng như các trường công lập tại đô thị trong xu hướng “lớp học thông minh”.

Máy tính bảng và thiết bị cá nhân: Máy tính bảng (tablet) ngày càng được sử dụng trong giáo dục, từ bậc tiểu học đến đại học. Nhiều trường và trung tâm triển khai mô hình học tập 1:1, trang bị máy tính bảng cho học sinh để truy cập sách giáo khoa điện tử và ứng dụng học tập tương tác​

westlink.edu.vn
. Máy tính bảng và sách điện tử được xem là một phần của phòng học thông minh hiện đại​
westlink.edu.vn
. Nhu cầu máy tính bảng giáo dục đến từ phụ huynh (cho con em học tại nhà), giáo viên cá nhân, và các trung tâm ngoại ngữ/tư duy cho trẻ em sử dụng ứng dụng học trực tuyến. Máy tính xách tay và PC cũng là thiết bị thiết yếu cho phòng tin học ở trường học và cho học sinh học trực tuyến tại nhà, tuy nhiên nhóm này thuộc danh mục ICT chung nên trong phạm vi giáo dục công nghệ, máy tính bảng đang nổi lên mạnh mẽ hơn nhờ tính di động và thân thiện với trẻ em.

Thiết bị hỗ trợ giảng dạy thông minh khác: Ngoài hai nhóm chính trên, các trường học hiện đại còn đầu tư nhiều thiết bị công nghệ hỗ trợ giảng dạy khác:

  • Camera vật thể (document camera): Thiết bị này giúp trình chiếu trực tiếp tài liệu giấy, mẫu vật hoặc thí nghiệm lên màn hình lớn cho cả lớp cùng quan sát​

    vadoto.com
    . Camera vật thể có độ phân giải cao, linh hoạt các góc quay, hữu ích cho môn sinh học (soi mẫu vật), hóa học, vật lý (trình diễn thí nghiệm) và bất kỳ bài giảng nào cần phóng to hình ảnh trực quan​
    vadoto.com
    . Nhiều trường phổ thông và đại học tại Việt Nam đã trang bị camera vật thể kèm máy chiếu/bảng tương tác nhằm xây dựng phòng học trực quan, sinh động hơn​
    vadoto.com
    .
  • Hệ thống âm thanh và thiết bị đa phương tiện: Bao gồm micro không dây, loa trợ giảng, bộ khuếch đại... giúp giáo viên giảng dạy cho lớp đông người mà vẫn đảm bảo mọi học sinh nghe rõ. Hệ thống âm thanh cũng hỗ trợ phát video, bài giảng điện tử có âm thanh sinh động. Nhu cầu các thiết bị này cao tại hội trường, lớp học lớn, và cả trung tâm hội thảo/hội nghị giáo dục.

  • Bục giảng thông minh: Đây là bục giảng được tích hợp màn hình cảm ứng hoặc máy tính, cho phép giáo viên điều khiển slide, viết chú thích điện tử, quản lý lớp học ngay từ bục giảng. Bục giảng thông minh nằm trong giải pháp phòng học thông minh tiên tiến, giúp giáo viên điều hành lớp học thuận tiện, hiện đại

    vadoto.com
    . Tại Việt Nam, thiết bị này bắt đầu xuất hiện ở một số trường đại học, trường quốc tế cao cấp nhằm thể hiện tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong giảng dạy.
  • Bộ thiết bị STEM và giáo cụ thông minh: Song song với xu hướng giáo dục STEM/STEAM, các robot giáo dục, bộ kit thí nghiệm STEM, máy in 3D, bộ lập trình Arduino/Micro:bit… cũng dần phổ biến tại các trường phổ thông và trung tâm kỹ năng. Các thiết bị này giúp học sinh vừa học vừa thực hành lập trình, khoa học công nghệ. Nhu cầu đến từ các trường theo chương trình mới (đưa STEM vào chính khóa) và trung tâm ngoại khóa về robotics, lập trình cho trẻ em. Đây là mảng thiết bị giáo dục công nghệ mới nổi, tiềm năng tăng trưởng cao khi giáo dục Việt Nam chú trọng phát triển tư duy công nghệ cho thế hệ trẻ.

  • Thiết bị thực tế ảo/ tăng cường (VR/AR): Dù còn ở giai đoạn sơ khai, một số trường đại học và trung tâm đã bắt đầu thử nghiệm kính thực tế ảo (VR)thiết bị AR trong giảng dạy, đặc biệt cho các môn như lịch sử, địa lý, sinh học (tạo trải nghiệm ảo 3D sinh động). Công nghệ AR/VR mang lại môi trường học tập nhập vai, tương tác, giúp học sinh hứng thú và hiểu sâu nội dung​

    6wresearch.com
    . Tại Việt Nam, các cơ sở giáo dục đã nhận thấy tiềm năng của VR/AR và đang dần ứng dụng để hiện đại hóa phương pháp dạy học
    6wresearch.com
    , mặc dù chi phí thiết bị cao hiện vẫn là rào cản khiến việc triển khai chưa rộng rãi​
    6wresearch.com
    .

Nhìn chung, nhu cầu thị trường đang tăng đối với các thiết bị trên do xu hướng hiện đại hóa giáo dục. Khối trường công lập bắt đầu trang bị các thiết bị cơ bản (máy chiếu, màn hình tương tác) thông qua ngân sách nhà nước hoặc các dự án thí điểm lớp học thông minh. Trường tư thục, quốc tế và trung tâm đào tạo tư nhân có nhu cầu cao hơn về giải pháp công nghệ toàn diện (hệ thống tương tác, thiết bị STEM hiện đại) để nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục của mình. Cá nhân (phụ huynh, giáo viên) cũng đóng góp nhu cầu ở mảng thiết bị nhỏ lẻ như máy tính bảng cho học sinh, máy chiếu mini, hoặc đồ chơi giáo dục thông minh dùng tại nhà. Doanh nghiệp giáo dục (ví dụ các chuỗi trung tâm Anh ngữ, trung tâm kỹ năng) thường đầu tư mạnh vào thiết bị như bảng tương tác, phòng lab máy tính, robot giáo dục… nhằm tạo lợi thế cạnh tranh. Tất cả các phân khúc này đang tạo nên một thị trường sôi động cho thiết bị giáo dục công nghệ tại Việt Nam.


Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng tại Việt Nam

Thị trường công nghệ giáo dục (EdTech) Việt Nam đang trên đà phát triển nhanh chóng với quy mô và nhu cầu ngày càng mở rộng. Ước tính, tổng quy mô thị trường EdTech của Việt Nam đạt khoảng 3 tỷ USD vào năm 2023

innolab.asia
. Tốc độ tăng trưởng doanh thu toàn ngành rất ấn tượng – khoảng 20,2% mỗi năm trong giai đoạn 2019-2023
innolab.asia
, đưa Việt Nam vào nhóm top 10 thị trường EdTech tăng trưởng nhanh nhất thế giới. Riêng năm 2019, Việt Nam nằm trong top 10 thị trường giáo dục trực tuyến phát triển nhanh nhất toàn cầu với tốc độ tăng 44,3%/năm
trade.gov
. Dự báo trong giai đoạn 2024-2032, thị trường EdTech Việt Nam tiếp tục tăng trưởng ở mức CAGR ~13,5% mỗi năm
imarcgroup.com
(dù có chậm lại so với giai đoạn bùng nổ ban đầu, nhưng vẫn thuộc hàng cao trên thế giới).

Phân khúc giáo dục trực tuyến (Online Education) – bao gồm các nền tảng học trực tuyến, khóa học online – đóng góp đáng kể vào thị trường EdTech. Doanh thu mảng giáo dục trực tuyến tại Việt Nam năm 2024 ước đạt 364,7 triệu USD

edtechagency.net
, và dự kiến sẽ tăng lên hơn 550 triệu USD vào năm 2028
m.nhipcaudautu.vn
. Số người dùng các nền tảng học trực tuyến được kỳ vọng đạt 11,8 triệu người vào năm 2029
edtechagency.net
, cho thấy mức độ phổ cập ngày càng rộng rãi của hình thức học tập qua công nghệ. Ngoài ra, thị trường còn thu hút đầu tư lớn: chỉ trong năm 2023 đã có khoảng 200 triệu USD rót vào các startup EdTech Việt Nam​
edtechagency.net
, phản ánh niềm tin của nhà đầu tư vào tiềm năng tăng trưởng của công nghệ giáo dục.

Yếu tố then chốt tạo nên quy mô thị trường thiết bị giáo dục lớn chính là nền tảng ngành giáo dục Việt Nam với số lượng người học đông đảo. Việt Nam có khoảng 22 triệu học sinh, sinh viên1,6 triệu giáo viên, giảng dạy tại hơn 53.000 trường học và 400 trường đại học trên cả nước​

vovworld.vn
. Nhóm đối tượng khổng lồ chiếm 20-25% dân số này chính là khách hàng tiềm năng của thị trường EdTech​
vovworld.vn
. Bên cạnh đó, Chính phủ Việt Nam luôn coi giáo dục là ưu tiên hàng đầu: ngân sách dành cho giáo dục hàng năm chiếm khoảng 17-18% tổng chi ngân sách nhà nước trong giai đoạn 2011-2020​
trade.gov
– mức rất cao so với nhiều quốc gia. Sự đầu tư mạnh mẽ này (đặc biệt vào chương trình cải cách giáo dục, chuyển đổi số trường học) là động lực quan trọng thúc đẩy nhu cầu trang thiết bị dạy học hiện đại tại các cơ sở giáo dục.

Các yếu tố thúc đẩy nhu cầu thiết bị giáo dục công nghệ tại Việt Nam gồm có:

  • Chính sách và quyết tâm chuyển đổi số giáo dục: Giáo dục và đào tạo được Chính phủ xác định là một trong 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số quốc gia

    vovworld.vn
    . Bộ Giáo dục & Đào tạo đã có các đề án thúc đẩy trường học thông minh, lớp học thông minh và ứng dụng CNTT ở tất cả các cấp. Nhờ định hướng này, nhiều địa phương và trường học chủ động lập kế hoạch trang bị thiết bị hiện đại (bảng tương tác, phòng lab, hạ tầng CNTT...) nhằm đáp ứng yêu cầu số hóa giảng dạy. Chính phủ cũng khuyến khích mô hình hợp tác công tư trong đầu tư thiết bị giáo dục, tạo cơ hội cho doanh nghiệp công nghệ tham gia cung cấp giải pháp cho trường học.
  • Dân số trẻ, tỷ lệ sử dụng công nghệ cao: Việt Nam có cơ cấu dân số trẻ và tỷ lệ tiếp cận Internet ~80% dân số – một con số rất ấn tượng​

    vneconomy.vn
    . Thế hệ học sinh – sinh viên lớn lên trong kỷ nguyên số có khả năng thích ứng nhanh với công nghệ mới​
    vneconomy.vn
    , tạo điều kiện thuận lợi cho việc đưa các thiết bị công nghệ vào lớp học (vì cả giáo viên và người học đều sẵn sàng thử nghiệm cái mới). Ngoài ra, tỷ lệ sở hữu smartphone và thiết bị số cá nhân ở Việt Nam cao​
    trade.gov
    , khiến việc triển khai các ứng dụng học tập trên thiết bị di động, máy tính bảng dễ dàng và quen thuộc hơn với người dùng.
  • Xu hướng học tập hiện đại sau đại dịch: Đại dịch COVID-19 (2020-2021) đã buộc hệ thống giáo dục chuyển đổi sang dạy và học trực tuyến, qua đó nhấn mạnh tầm quan trọng của công nghệ tương tác trong dạy học từ xa​

    6wresearch.com
    . Sau đại dịch, nhiều trường học duy trì mô hình học kết hợp (hybrid), tiếp tục đầu tư vào thiết bị như camera, bảng tương tác, phần mềm dạy học trực tuyến để sẵn sàng cho mọi tình huống. Đồng thời, phụ huynh và học sinh sau trải nghiệm học online cũng nhận thấy lợi ích của công nghệ, từ đó quan tâm hơn đến các công cụ hỗ trợ học tập (ứng dụng, tablet, v.v.). Đây là lực đẩy để các trường trang bị hạ tầng e-learning và thiết bị tương tác nhằm nâng cao khả năng dạy học linh hoạt.
  • Nhu cầu nâng cao chất lượng và hội nhập quốc tế: Việt Nam đang cải cách chương trình giáo dục phổ thông theo hướng phát triển phẩm chất, năng lực học sinh, tiệm cận mô hình các nước tiên tiến. Để đạt được điều này, trang thiết bị dạy học cần được hiện đại hóa. Nhiều trường học đặt mục tiêu đạt chuẩn quốc tế, áp dụng mô hình giáo dục thông minh như tại Phần Lan, Mỹ, Nhật Bản…, nơi công nghệ IoT, AI, VR/AR được tích hợp vào lớp học​

    ictvietnam.vn
    . Do đó, nhu cầu nhập khẩu các thiết bị tiên tiến (như mô phỏng thực tế ảo, phòng thí nghiệm ảo, robot AI hỗ trợ giảng dạy) dự kiến sẽ tăng trong tương lai gần. Bên cạnh đó, tâm lý phụ huynh Việt Nam ngày càng coi trọng môi trường học tập có hỗ trợ công nghệ (nhất là ở thành thị), xem đó là tiêu chí để chọn trường cho con, thúc đẩy các cơ sở giáo dục đầu tư nhiều hơn vào thiết bị để nâng cao uy tín và thu hút học sinh.


Dưới đây là bảng tổng hợp một số số liệu thống kê về thị trường EdTech và thiết bị giáo dục tại Việt Nam, nhằm minh họa quy mô và tốc độ tăng trưởng:

Chỉ số thị trường Số liệu Nguồn
Quy mô thị trường EdTech Việt Nam (2023) ~3 tỷ USD EdTech Agency 2023​
innolab.asia
Tăng trưởng bình quân EdTech (2019-2023) ~20,2%/năm (top 10 thế giới) EdTech Agency 2023​
innolab.asia
Tăng trưởng dự báo EdTech (2024-2032) ~13,5%/năm (CAGR) IMARC 2024​
imarcgroup.com
Doanh thu giáo dục trực tuyến (Online) 2024 364,7 triệu USD Statista​
edtechagency.net
Doanh thu giáo dục trực tuyến dự báo 2028 ~550 triệu USD Statista​
m.nhipcaudautu.vn
Người dùng học trực tuyến dự báo (2029) 11,8 triệu người dùng Statista​
edtechagency.net
Doanh nghiệp EdTech hoạt động tại VN ~750 doanh nghiệp (phần cứng, phần mềm, nội dung) EdTech White Book 2024​
edtechagency.net
Đầu tư vào EdTech Việt Nam (năm 2023) ~200 triệu USD (đầu tư mạo hiểm vào startup EdTech) EdTech White Book 2024​
edtechagency.net
Quy mô ngành giáo dục (2024) ~22 triệu HS-SV; 1,6 triệu GV; 53.000 trường; 400 ĐH-CĐ MOET/VOV​
vovworld.vn
Ngân sách GD chi từ NSNN ~17-18% tổng chi ngân sách (mỗi năm 2011-2020) MOET/Trade.gov​
trade.gov
Tỷ lệ dân số sử dụng Internet ~80% (2023) VNEconomy​
vneconomy.vn
Tốc độ tăng trưởng e-learning toàn cầu ~14%/năm (so sánh: VN ~20%/năm, cao hơn mức TB toàn cầu) VNEconomy​
vneconomy.vn

Ghi chú: HS-SV = Học sinh - Sinh viên; GV = Giáo viên; ĐH-CĐ = Đại học, Cao đẳng. Số liệu doanh thu giáo dục trực tuyến từ Statista (trích dẫn qua EdTech Agency và Nhịp Cầu Đầu Tư) phản ánh mảng B2C (người dùng cuối), trong khi quy mô 3 tỷ USD bao gồm cả chi tiêu của khối trường học, doanh nghiệp cho thiết bị, hạ tầng và phần mềm giáo dục.

Những con số trên cho thấy thị trường thiết bị và công nghệ giáo dục ở Việt Nam có quy mô đáng kể và tiềm năng tăng trưởng mạnh. Nhu cầu không chỉ đến từ mảng trực tuyến mà còn từ việc số hóa trường học truyền thống (đòi hỏi đầu tư phần cứng như máy móc, thiết bị lớp học). Đây là cơ hội lớn cho các nhà cung cấp thiết bị giáo dục công nghệ mở rộng kinh doanh tại Việt Nam trong thời gian tới.


Thương hiệu và nhà cung cấp nước ngoài tiềm năng để hợp tác nhập khẩu

Thị trường thiết bị giáo dục công nghệ ở Việt Nam phần lớn dựa vào các sản phẩm nhập khẩu từ những thương hiệu quốc tế có uy tín. Doanh nghiệp muốn tham gia phân phối mặt hàng này có thể xem xét hợp tác với các hãng và nhà cung cấp nước ngoài sau:

  • Bảng tương tác & Màn hình tương tác thông minh: Các thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực bảng/màn hình tương tác gồm có SMART Technologies (Canada), Promethean (Mỹ/Anh), Hitachi (Nhật), Samsung (Hàn Quốc), BenQ (Đài Loan), ViewSonic (Mỹ/Đài Loan)​

    6wresearch.com
    . Những hãng này đã có sản phẩm chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi toàn cầu và đang thâm nhập thị trường Việt Nam (ví dụ: Samsung và ViewSonic đã cung cấp thiết bị cho nhiều trường học thông minh ở Việt Nam)​
    edtechagency.net
    . Doanh nghiệp có thể xin làm đại diện phân phối chính thức cho các hãng này tại Việt Nam. Bên cạnh đó, một số nhà sản xuất Trung Quốc cũng cung cấp bảng tương tác với giá cạnh tranh (ví dụ: Gaoke, HiteVision, Ricoh Trung Quốc...); hợp tác với các nguồn này có thể giúp doanh nghiệp nhập được thiết bị giá rẻ phục vụ phân khúc trường công ở địa phương có ngân sách hạn chế. Tuy nhiên, cần cân nhắc về chất lượng, bảo hành khi chọn đối tác Trung Quốc so với các thương hiệu lớn đã có tên tuổi.
  • Máy chiếu (Projectors): Thị trường máy chiếu giáo dục có sự hiện diện lâu năm của các hãng Nhật Bản và Đài Loan. Tiêu biểu là Epson

    westlink.edu.vn
    , Panasonic, Sony (Nhật), Casio (Nhật, nổi bật với máy chiếu nguồn sáng LED/laser), Canon (Nhật, mới tham gia thị trường projector), cũng như ViewSonic, BenQ, Optoma (Đài Loan). Epson hiện là một trong những thương hiệu máy chiếu giáo dục phổ biến tại Việt Nam nhờ độ tin cậy cao, nhiều model máy chiếu tương tác chuyên cho lớp học (BrightLink series)​
    ducphap.com
    . Doanh nghiệp có thể làm đại lý cho các nhà phân phối khu vực của Epson, Panasonic... hoặc nhập khẩu trực tiếp các model từ Singapore, Hong Kong – nơi đặt trụ sở châu Á của nhiều hãng. Ngoài ra, ViewSonic và BenQ vừa sản xuất máy chiếu vừa có màn hình tương tác, nên hợp tác với các hãng này có thể giúp cung cấp giải pháp trình chiếu toàn diện (máy chiếu tích hợp bảng tương tác thông minh)​
    thegioimaychieu.com.vn
    .
  • Máy tính bảng và máy tính cá nhân: Mảng thiết bị cá nhân cho giáo dục đa phần sử dụng các thương hiệu điện tử phổ thông. Nhu cầu máy tính bảng cho học sinh hiện tập trung vào Apple iPad (Mỹ) và Samsung Galaxy Tab (Hàn Quốc) do hai hãng này chiếm thị phần lớn và có hệ sinh thái ứng dụng giáo dục phong phú. Bên cạnh đó, Lenovo (Trung Quốc), Acer (Đài Loan) cũng có dòng tablet/laptop giáo dục bền bỉ (nhiều mẫu đạt tiêu chuẩn chống va đập cho trẻ em, giá cạnh tranh). Doanh nghiệp có thể nhập khẩu các dòng tablet chuyên cho trường học (ví dụ: Lenovo seri Chromebook/tablet giáo dục, hoặc tablet Amazon Fire dành cho trẻ em). Tuy nhiên, lưu ý rằng Apple và Samsung thường đã có đại lý phân phối chính thức tại Việt Nam; để cạnh tranh, doanh nghiệp mới có thể tìm cơ hội với các hãng chuyên thiết bị giáo dục ít hiện diện trực tiếp, chẳng hạn hãng sản xuất Chromebook giáo dục của Mỹ, hoặc các công ty làm máy tính bảng giáo dục từ Trung Quốc (như Huawei với dòng MatePad giáo dục, nếu được phép nhập). Ngoài ra, một sản phẩm tiềm năng khác là sách điện tử (e-reader) chuyên dụng cho học tập: hợp tác với Amazon (Kindle) hoặc Kobo để phân phối thiết bị đọc sách cho thư viện trường học và học sinh.

  • Thiết bị phòng lab, STEM: Với xu hướng STEM, nhiều hãng nước ngoài cung cấp bộ thiết bị thí nghiệm và robot giáo dục. Ví dụ: LEGO Education (Đan Mạch) nổi tiếng với robot lập trình Mindstorms và WeDo cho học sinh phổ thông; Makeblock (Trung Quốc) với robot Codey Rocky, mBot; Micro:bit (Anh) với bo mạch lập trình cho trẻ; Arduino (Ý) với kit mã nguồn mở cho cấp phổ thông/cao đẳng. Ngoài ra, các bộ thí nghiệm khoa học nhập từ Pasco, Vernier (Mỹ) cũng đang được một số trường chuyên sử dụng. Doanh nghiệp có thể làm đại lý cho các nhà cung cấp này hoặc nhập qua kênh phân phối khu vực. Mảng này đòi hỏi hiểu biết chuyên môn để tư vấn cho trường học, nhưng tiềm năng lớn khi chương trình giáo dục mới đòi hỏi trang bị phòng thí nghiệm hiện đại.

  • Thiết bị thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR): Trong lĩnh vực mới mẻ này, các nhà cung cấp nước ngoài có thể kể đến Meta (Oculus) của Mỹ với kính Oculus Quest, HTC (Đài Loan) với kính Vive, hay ClassVR (Anh) – hãng chuyên giải pháp VR cho trường học. Bên cạnh đó, các hãng sản xuất thiết bị AR như Microsoft (HoloLens), Google (Google AR services) cũng có thể hợp tác về lâu dài. Doanh nghiệp Việt Nam bước đầu có thể nhập một số bộ kính VR giáo dục dùng thử từ các hãng startup như ClassVR hoặc các thiết bị AR đơn giản (ví dụ: máy chiếu tương tác AR cho mầm non từ Trung Quốc). Tuy nhiên, do VR/AR giáo dục ở VN còn sơ khai, việc hợp tác này nên đi kèm với cung cấp nội dung phù hợp.

  • Các nhà cung cấp giải pháp trường học thông minh trọn gói: Một hướng hợp tác khác là kết nối với các tập đoàn cung cấp giải pháp giáo dục thông minh tích hợp cả phần cứng lẫn phần mềm. Chẳng hạn, Samsung có dòng sản phẩm Samsung School (bao gồm màn hình tương tác, máy tính bảng, phần mềm quản lý lớp học đồng bộ); Google for Education cung cấp gói Chromebook + Google Classroom; Microsoft có giải pháp Education với Surface + phần mềm. Hợp tác với những hãng này có thể giúp doanh nghiệp đem về các gói giải pháp đồng bộ cho khách hàng trường học. Thực tế, Samsung và ViewSonic hiện đã cung cấp nhiều phần cứng và IoT cho mô hình trường học thông minh ở Việt Nam

    edtechagency.net
    , cho thấy tiềm năng làm đại lý triển khai giải pháp trọn gói của họ trên diện rộng.

Khi chọn đối tác nước ngoài, doanh nghiệp cần xem xét uy tín thương hiệu, chất lượng sản phẩm, chính sách hỗ trợ (đào tạo, bảo hành, tài liệu tiếng Việt) cũng như mức độ phù hợp với thị trường Việt Nam (giá cả, tính năng). Ví dụ, các trường vùng xa có thể ưu tiên thiết bị giá rẻ, bền bỉ từ Trung Quốc, còn trường quốc tế sẵn sàng chi cho thương hiệu cao cấp từ châu Âu/Mỹ. Việc thiết lập quan hệ phân phối độc quyền với hãng lớn (như SMART, Promethean) có thể đòi hỏi năng lực tài chính và mạng lưới bán hàng mạnh, nhưng sẽ tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn. Trong khi đó, nhập khẩu từ nhiều nguồn OEM khác nhau cho phép linh hoạt về giá và chủng loại, phù hợp giai đoạn khởi nghiệp.

Tóm lại, các thương hiệu nước ngoài tiềm năng trải rộng từ Mỹ, Canada, châu Âu đến Nhật, Hàn, Đài Loan, Trung Quốc. Doanh nghiệp cần chiến lược sản phẩm đa dạng: hợp tác với hãng lớn để xây dựng uy tín và cung cấp sản phẩm cao cấp, đồng thời có kênh nhập các thiết bị phổ thông giá tốt để phục vụ số đông trường học. Việc hợp tác thành công với đối tác ngoại sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng được công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm toàn cầu của họ, từ đó phát triển thị trường thiết bị giáo dục công nghệ trong nước hiệu quả.


Xu hướng công nghệ giáo dục hiện nay và trong tương lai tại Việt Nam

Xu hướng ứng dụng công nghệ trong giáo dục tại Việt Nam đang phát triển theo nhiều hướng đa dạng, hứa hẹn thay đổi mạnh mẽ phương pháp dạy và học trong tương lai gần. Dưới đây là những xu hướng nổi bật hiện tại và dự báo cho những năm tới:

  • Phòng học thông minh (Smart Classroom) trở thành tiêu chuẩn mới: Ngày càng nhiều trường học hướng tới mô hình lớp học thông minh với bảng tương tác, màn hình cảm ứng, máy chiếu thông minh, camera giám sát và hệ thống quản lý học tập tích hợp​

    westlink.edu.vn
    . Các thiết bị này tương tác với nhau tạo thành môi trường dạy học số hóa toàn diện. Hiện nay, một số trường tiên phong tại các thành phố lớn đã trang bị đầy đủ giải pháp phòng học thông minh và thu được kết quả tích cực: học sinh hứng thú hơn, giáo viên giảng dạy hiệu quả hơn​
    westlink.edu.vn
    . Trong tương lai, mô hình này dự kiến được nhân rộng ra nhiều trường công lập khi chi phí thiết bị giảm và hạ tầng CNTT được cải thiện. Xu hướng cũng bao gồm số hóa tài liệu giảng dạy (sử dụng bài giảng điện tử thay cho in giấy) và sổ điểm điện tử, lớp học ảo song song lớp học thực.
  • Chuyển từ thiết bị đơn lẻ sang giải pháp tích hợp: Trước đây, các trường thường mua thiết bị rời rạc (ví dụ máy chiếu + màn chiếu, hoặc bảng tương tác rời + máy chiếu). Giờ đây, xu hướng là chuyển sang các giải pháp tích hợp all-in-one – tiêu biểu như màn hình tương tác thông minh tích hợp cả máy tính, màn hình 4K và bảng cảm ứng trong một thiết bị​

    vadoto.com
    . Việc này giúp lắp đặt gọn gàng, vận hành đơn giản và đồng bộ hơn. Thực tế cho thấy bảng tương tác truyền thống kết hợp máy chiếu đang dần bị thay thế bởi màn hình tương tác do nhược điểm cồng kềnh, hạn chế về ánh sáng và độ phân giải​
    ducphap.com
    . Dự báo trong vài năm tới, phần lớn các lớp học được trang bị công nghệ ở Việt Nam sẽ sử dụng màn hình tương tác hoặc thiết bị tương tự, thay vì bộ máy chiếu + bảng tương tác kiểu cũ. Xu hướng tích hợp cũng thể hiện ở bục giảng thông minh (tích hợp PC, màn hình cảm ứng, âm thanh) giúp giáo viên điều khiển tất cả từ một nơi, và phòng học ngoại ngữ tích hợp tai nghe, phần mềm thu âm và đánh giá phát âm.
  • Học tập trực tuyến và kết hợp (online & blended learning): Sau giai đoạn bùng nổ vì COVID-19, việc học trực tuyến đã trở thành thành phần không thể thiếu của giáo dục. Xu hướng hiện nay là kết hợp nhuần nhuyễn giữa học trực tiếp và học trực tuyến (blended learning). Các trường đại học, phổ thông tổ chức dạy một phần nội dung qua hệ thống LMS (Learning Management System) và video conference, phần còn lại trên lớp. Điều này kéo theo nhu cầu thiết bị như camera hội nghị, microphone hội thảo, màn hình tương tác có kết nối Internet để hỗ trợ tương tác từ xa. Trong tương lai, các lớp học có thể được trang bị hệ thống telepresence (hiện diện ảo) cho phép mời giáo sư, chuyên gia từ xa giảng bài cho học sinh trong lớp thông qua màn hình lớn và camera theo dõi tự động. Việc phổ cập thiết bị cá nhân cho học sinh (mỗi học sinh một máy tính bảng hoặc laptop) cũng nằm trong chiến lược dài hạn nhằm đảm bảo mọi học sinh đều có công cụ truy cập tài nguyên học tập mọi lúc, mọi nơi.

  • Phát triển nội dung số và kho học liệu mở: Cùng với thiết bị, nội dung số hoá phục vụ giảng dạy cũng bùng nổ. Xu hướng e-learning thúc đẩy các nhà xuất bản giáo dục chuyển đổi sách giáo khoa thành bản điện tử, bài giảng số, video tương tác. Bộ GD&ĐT đã triển khai kho học liệu số dùng chung K12 và nhiều nền tảng số (Vnedu, Olm, Opi...) cung cấp bài giảng, ngân hàng đề trực tuyến. Do đó, thiết bị như máy tính bảng, laptop trong trường học sẽ được khai thác tối đa để truy cập kho nội dung này. Trong tương lai, có thể xuất hiện sách giáo khoa điện tử chuyên dụng (dạng máy đọc sách, tablet giá rẻ cài sẵn sách giáo khoa) thay thế sách giấy. Việc này từng được thí điểm (như dự án Classbook trước đây) và có thể quay lại mạnh mẽ hơn khi chi phí thiết bị giảm và nội dung số trở nên phong phú.

  • Trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu trong giáo dục: AI đang dần thâm nhập vào lớp học Việt Nam thông qua các ứng dụng trợ lý ảo, chấm điểm tự động, phân tích kết quả học tập. Xu hướng hiện tại là sử dụng các nền tảng như ChatGPT hoặc AI nội địa để hỗ trợ giáo viên soạn bài, gợi ý ý tưởng giảng dạy. Trong tương lai, có thể xuất hiện các thiết bị AI tutor – ví dụ robot hỗ trợ học ngoại ngữ giao tiếp với học sinh, hoặc phần mềm AI cài trên bảng tương tác giúp nhận diện học sinh mất tập trung, phân tích cảm xúc khuôn mặt để cảnh báo giáo viên. Những thiết bị IoT gắn AI (camera thông minh theo dõi lớp học, bút cảm ứng AI...) cũng có thể được đưa vào sử dụng. Việt Nam đã khuyến khích nghiên cứu tích hợp AI, Big Data, IoT trong trường học thông minh​

    ictvietnam.vn
    , nên xu hướng này chắc chắn sẽ đậm nét hơn. Các startup EdTech Việt cũng đang phát triển sản phẩm AI (như Elsa Speak – ứng dụng AI luyện nói tiếng Anh), tạo tiền đề cho việc kết hợp AI và phần cứng giáo dục (ví dụ tích hợp Elsa vào robot hoặc thiết bị cầm tay cho học sinh).
  • Tăng cường trải nghiệm thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR): Như đã đề cập, VR/AR trong giáo dục Việt Nam đang ở giai đoạn đầu nhưng tiềm năng lớn. Xu hướng hiện tại mới chỉ thấy ở một số ít dự án: ví dụ một số trường cho học sinh trải nghiệm đeo kính VR tham quan các địa danh lịch sử ảo, hay dùng ứng dụng AR trên máy tính bảng để xem mô hình 3D trong sách. Tuy nhiên, với việc công nghệ VR/AR ngày càng rẻ và nội dung giáo dục dần sẵn có, dự kiến trong tương lai, nhiều trường phổ thông sẽ có phòng lab VR cho phép học sinh học địa lý qua việc “du lịch” ảo, học sinh học sinh học qua việc quan sát mô hình ảo của cơ thể người, v.v. Các chương trình mô phỏng thí nghiệm vật lý, hóa học bằng VR cũng sẽ được đưa vào để học sinh thực hành an toàn. Chính phủ cũng định hướng nghiên cứu ứng dụng VR/AR trong giáo dục như một giải pháp đột phá​

    ictvietnam.vn
    . Do đó, các nhà cung cấp thiết bị VR/AR giáo dục có thể đón đầu xu hướng bằng cách giới thiệu giải pháp phù hợp (ví dụ: bộ thiết bị ClassVR kèm giáo án mẫu đã dịch sang tiếng Việt).
  • Chú trọng giáo dục STEM và kỹ năng số: Song song với công nghệ dạy học, xu hướng giáo dục ở Việt Nam những năm tới là tập trung phát triển kỹ năng STEM, kỹ năng số cho học sinh. Bộ GD&ĐT đã đưa nội dung Tin học, Công nghệ vào chương trình mới từ lớp 3, và khuyến khích hoạt động STEM ngoại khóa. Do vậy, các phòng thí nghiệm STEM/ Maker Space trong trường học sẽ dần hình thành. Học sinh sẽ được tiếp cận robot lập trình, máy in 3D, kit IoT ngay tại trường. Một số trường THPT chuyên đã đầu tư phòng Maker với máy in 3D, máy cắt laser. Xu hướng này mở ra thị trường cho các thiết bị như bộ robot giáo dục, máy tính vi điều khiển, dụng cụ cơ điện tử... Doanh nghiệp nhập khẩu thiết bị STEM có cơ hội lớn khi các trường từ tiểu học đến phổ thông đều bắt đầu trang bị các bộ thiết bị thí nghiệm mới (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018). Xu hướng này cũng được hỗ trợ bởi các cuộc thi robot, lập trình cho học sinh ngày càng phổ biến, kích thích các câu lạc bộ STEM mua sắm robot, linh kiện.

  • Hệ thống quản lý và phân tích thông minh: Một xu hướng khác mang tính hạ tầng là triển khai hệ thống quản lý học tập (LMS) và cơ sở dữ liệu giáo dục đồng bộ. Viettel, VNPT, MobiFone (các tập đoàn CNTT Việt) đã tham gia phát triển nền tảng LMS cho khối K12​

    edtechagency.net
    . Về phần cứng, điều này đòi hỏi các trường đầu tư máy chủ, thiết bị mạng, lưu trữ đám mây ổn định để vận hành các hệ thống đó. Xu hướng tương lai là mỗi trường có một trung tâm dữ liệu nhỏ hoặc sử dụng dịch vụ cloud (Azure, AWS) để lưu trữ hồ sơ, bài giảng, học liệu. Đi kèm là nhu cầu thiết bị bảo mật, tường lửa, đường truyền Internet mạnh hơn. Đây là xu hướng nền tảng hỗ trợ cho việc ứng dụng các công nghệ giáo dục nói trên được thông suốt và an toàn.

Tổng quát, công nghệ giáo dục tại Việt Nam đang dịch chuyển từ giai đoạn thử nghiệm sang giai đoạn ứng dụng thực tiễn ở quy mô lớn. Hiện tại, các thiết bị như máy chiếu, bảng tương tác đã khá quen thuộc. Tương lai, những công nghệ cao hơn (AI, VR, IoT) sẽ dần thâm nhập sâu hơn, biến đổi cách thức dạy-học truyền thống. Việt Nam được đánh giá là thị trường nhanh nhạy với EdTech, phát triển nhanh hơn mức trung bình toàn cầu (EdTech toàn cầu ~14%/năm, Việt Nam ~20%/năm)​

vneconomy.vn
. Do đó, doanh nghiệp kinh doanh thiết bị giáo dục cần nắm bắt các xu hướng này để đi trước đón đầu, lựa chọn danh mục sản phẩm phù hợp với nhu cầu tương lai, không chỉ hiện tại.


Rào cản và cơ hội khi nhập khẩu, phân phối thiết bị giáo dục công nghệ tại Việt Nam

Việc tham gia vào thị trường thiết bị giáo dục công nghệ tại Việt Nam đem lại cơ hội lớn nhưng cũng đi kèm nhiều thách thức đặc thù. Dưới đây là phân tích các rào cản chính và các cơ hội nổi bật cho doanh nghiệp nhập khẩu – phân phối:


Các rào cản (Challenges)

  • Hạn chế về ngân sách và chi phí thiết bị: Mặc dù ngân sách giáo dục chung cao, nhưng ngân sách dành riêng cho thiết bị công nghệ ở nhiều trường học còn hạn chế. Đặc biệt ở các tỉnh vùng sâu, vùng xa, việc trang bị máy móc hiện đại là gánh nặng tài chính. Giá thành thiết bị nhập khẩu cao (do thuế nhập khẩu, phí vận chuyển, v.v.) khiến nhiều trường công lập khó mua sắm đầy đủ. Ngay cả ở thành phố, các trường công vẫn phải chờ dự án hoặc tài trợ mới có thiết bị mới. Tính phải chăng (affordability) là vấn đề then chốt – nhiều trường có ngân sách rất hạn hẹp nên khó tiếp cận thiết bị tiên tiến​

    6wresearch.com
    . Điều này có thể kìm hãm tốc độ mở rộng thị trường, buộc doanh nghiệp phải tìm cách giảm giá hoặc bán trả góp. Ngoài ra, biến động tỷ giá và thủ tục nhập khẩu có thể làm đội giá thiết bị, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh.
  • Chênh lệch hạ tầng và khả năng tiếp cận: Sự không đồng đều về cơ sở hạ tầng giáo dục giữa các vùng miền tạo ra thị trường phân mảnh. Ở đô thị, trường học có sẵn mạng Internet mạnh, phòng máy lạnh – thuận lợi cho triển khai thiết bị công nghệ. Nhưng ở nông thôn, hạ tầng CNTT còn yếu kém: thiếu đường truyền Internet, điện lưới không ổn định, phòng học chật hẹp khó lắp đặt thiết bị lớn​

    ictvietnam.vn
    . Do đó, doanh nghiệp khi mở rộng phân phối toàn quốc sẽ gặp thách thức trong việc dịch chuyển thiết bị đến vùng sâu vùng xa và đảm bảo chúng vận hành tốt ở đó. Chẳng hạn, máy chiếu/hệ thống cần điện ổn định và phòng tối; nếu trường vùng quê không đáp ứng, họ sẽ không mua. Hơn nữa, khoảng cách địa lý cũng gây khó khăn cho khâu bảo hành, sửa chữa thiết bị ở những nơi xa trung tâm – yếu tố khiến trường ngại đầu tư thiết bị đắt tiền.
  • Thiếu kỹ năng công nghệ và tâm lý e ngại của người dùng cuối: Giáo viên và cán bộ kỹ thuật trường học nhiều nơi còn thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ mới​

    ictvietnam.vn
    . Việc tích hợp thiết bị hiện đại vào giảng dạy đòi hỏi đào tạo và thời gian thích nghi. Nhiều giáo viên lớn tuổi hoặc quen phương pháp cũ có tâm lý ngại sử dụng thiết bị vì sợ phức tạp, sợ hỏng. Điều này là rào cản vô hình: trường học có thể không mạnh dạn mua thiết bị nếu giáo viên của họ không sẵn sàng dùng. Hoặc thiết bị mua về nhưng không được sử dụng hết công năng do giáo viên chưa thành thạo. Doanh nghiệp bán hàng sẽ phải đối mặt với bài toán đào tạo & hỗ trợ sử dụng – nếu không, khách hàng sẽ không hài lòng và việc mở rộng thị trường chững lại. Đây cũng là lý do nhiều dự án thí điểm bảng tương tác trước đây không nhân rộng được vì giáo viên chưa được tập huấn đầy đủ, thiết bị bị “đắp chiếu”.
  • Bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật và tính bền bỉ: Thiết bị công nghệ đòi hỏi bảo trì định kỳ, hỗ trợ kỹ thuật kịp thời khi gặp sự cố. Trong môi trường trường học, thiết bị có thể bị hư hỏng do cường độ sử dụng cao hoặc do học sinh sử dụng chưa cẩn thận. Rào cản cho nhà phân phối là phải thiết lập dịch vụ hậu mãi đủ tốt – từ bảo hành nhanh chóng, có sẵn linh kiện thay thế, cho đến hướng dẫn kỹ thuật từ xa. Nếu không đáp ứng, uy tín sẽ giảm và khách hàng e ngại mua. Thêm nữa, một số thiết bị nhập khẩu có thể không có trung tâm bảo hành chính hãng tại Việt Nam, doanh nghiệp phải tự lo khâu sửa chữa, tốn kém nguồn lực. Tuổi thọ thiết bị trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam cũng là thách thức: ví dụ máy chiếu dễ bụi và giảm sáng, pin tablet nhanh chai nếu nóng... làm tăng chi phí sử dụng.

  • Rào cản pháp lý và thủ tục nhập khẩu: Mặc dù thiết bị giáo dục không thuộc danh mục cấm hay hạn chế, nhưng doanh nghiệp mới phải làm quen với thủ tục nhập khẩu thiết bị điện tử. Các quy định về kiểm tra chất lượng, chứng nhận hợp quy (CR) cho thiết bị CNTT, xin giấy phép nhập khẩu cho thiết bị phát sóng (ví dụ thiết bị không dây, wifi) có thể gây trở ngại nếu không chuẩn bị trước. Một số thiết bị đặc thù có thể cần sự cho phép của Bộ Thông tin Truyền thông (thiết bị thu phát, tần số) hoặc chứng nhận an toàn. Thêm vào đó, thuế nhập khẩu và VAT làm tăng giá bán, doanh nghiệp phải tính toán tối ưu mã HS để hưởng thuế suất ưu đãi (ví dụ, máy tính có thuế suất 0% theo WTO, nhưng thiết bị khác có thể cao hơn). Việc tuân thủ pháp lý đòi hỏi kiến thức và thời gian, là rào cản cho doanh nghiệp nhỏ thiếu kinh nghiệm ngoại thương.

  • Cạnh tranh và thói quen mua sắm: Thị trường thiết bị giáo dục không phải mới hoàn toàn – đã có những nhà cung cấp nội địa hoạt động từ trước (ví dụ: các công ty thiết bị trường học truyền thống, công ty sách thiết bị giáo dục tỉnh, đơn vị như Viettel, VNPT tham gia cung cấp hệ thống...). Cạnh tranh ngành đến từ cả đối thủ hiện hữu lẫn nguy cơ các hãng nước ngoài vào tự phân phối (như Samsung có thể bán trực tiếp qua đối tác của họ). Bên cạnh đó, các trường công lập thường mua sắm qua đấu thầu hoặc kênh tập trung (qua Sở GD&ĐT hoặc qua dự án), doanh nghiệp mới sẽ gặp bất lợi về quan hệ và uy tín so với các nhà thầu quen thuộc. Thói quen ưu tiên hàng quen: nhiều trường nếu đã dùng tốt sản phẩm hãng A sẽ muốn tiếp tục với hãng đó, khó thuyết phục họ đổi sang hãng mới. Ngoài ra, hàng xách tay, hàng trôi nổi giá rẻ từ Trung Quốc cũng là đối thủ cạnh tranh về giá trong phân khúc thấp, tạo áp lực về biên lợi nhuận.

  • Nhận thức về hiệu quả của công nghệ: Dù xu hướng là tích cực, vẫn có hoài nghi từ một bộ phận dư luận về hiệu quả thực sự của công nghệ giáo dục. Một số phụ huynh lo ngại con em dùng máy tính bảng nhiều sẽ xao nhãng hoặc ảnh hưởng sức khỏe; một số chuyên gia lo rằng đầu tư lớn cho thiết bị nhưng kết quả học tập không tương xứng nếu không có phương pháp phù hợp. Những ý kiến này có thể ảnh hưởng tới quyết định mua sắm (ví dụ, trường sợ phụ huynh phản đối việc thu phí thiết bị hoặc bắt học sinh mang iPad). Doanh nghiệp cần nhận thức rào cản mềm này để có chiến lược truyền thông giá trị của thiết bị rõ ràng, nếu không sẽ gặp khó trong việc thuyết phục khách hàng thay đổi từ phương pháp cũ sang mới.

Tổng hợp lại, rào cản lớn nhất có thể tóm gọn là “thiếu – yếu”: thiếu kinh phí, thiếu hạ tầng, thiếu kỹ năng, thiếu hỗ trợ, và yếu về thói quen sử dụng công nghệ. Những thách thức này đòi hỏi doanh nghiệp nhập khẩu, phân phối phải có giải pháp khắc phục đi kèm sản phẩm (về tài chính, đào tạo, hậu mãi…) thì mới chinh phục được thị trường.


Các cơ hội (Opportunities)

  • Thị trường rộng lớn và đang ở giai đoạn đầu phát triển: Với quy mô hàng chục nghìn trường học và hàng triệu người học, nhu cầu thiết bị giáo dục sẽ rất lớn trong nhiều năm tới. Phần lớn các trường công lập ở Việt Nam hiện mới chỉ bắt đầu trang bị các thiết bị công nghệ cơ bản, còn nhiều dư địa để mở rộng. Thị trường EdTech Việt Nam được định giá khoảng 3 tỷ USD nhưng vẫn đang trong giai đoạn đầu so với tiềm năng​

    vneconomy.vn
    – điều này có nghĩa là còn nhiều phân khúc chưa được phục vụ đầy đủ. Doanh nghiệp mới có cơ hội gia nhập mà không phải đối mặt với thị trường bão hòa. Đặc biệt, khi một số dự án lớn của nhà nước triển khai (vd: đề án trường học thông minh, chương trình giáo dục mới yêu cầu thiết bị thí nghiệm), sẽ có đợt sóng mua sắm lớn trên diện rộng. Nếu chuẩn bị sớm, doanh nghiệp có thể đón đầu các gói thầu này. Ngoài ra, khối tư thục, trung tâm giáo dục tư nhân đang phát triển mạnh (số lượng trường quốc tế, trường tư thục thành lập mới tăng hàng năm), tạo thêm phân khúc khách hàng sẵn sàng chi trả cao cho thiết bị hiện đại.
  • Sự hỗ trợ và ưu tiên từ chính phủ: Chính phủ Việt Nam thể hiện quyết tâm đẩy mạnh chuyển đổi số giáo dục và hiện đại hóa cơ sở vật chất trường học. Nhiều chính sách, văn bản hướng dẫn đã được ban hành để khuyến khích ứng dụng CNTT trong dạy học. Một số đề án, chương trình mục tiêu có ngân sách dành riêng cho thiết bị (ví dụ: chương trình Internet trường học, chương trình thí điểm dạy học thông minh). Như trong tóm tắt của Bộ TT&TT: giải pháp đột phá cho giáo dục số gồm cải thiện hạ tầng Internet và thiết bị học tập, đào tạo kỹ năng số, hợp tác với doanh nghiệp công nghệ, nghiên cứu AI, Big Data, VR/AR

    ictvietnam.vn
    – điều này cho thấy cơ hội cho doanh nghiệp công nghệ giáo dục tham gia thực hiện các giải pháp đó. Các sở giáo dục địa phương cũng chủ động kêu gọi xã hội hóa thiết bị trường học, mở ra cánh cửa cho doanh nghiệp cung cấp theo mô hình PPP hoặc tài trợ kèm quảng bá. Thêm nữa, thuế nhập khẩu nhiều thiết bị CNTT hiện đã về 0% nhờ các hiệp định thương mại, giúp giảm giá thành nhập khẩu và khuyến khích kinh doanh.
  • Tầng lớp dân cư sẵn sàng đầu tư cho giáo dục: Văn hóa Việt Nam coi trọng giáo dục, phụ huynh sẵn sàng chi tiền cho việc học của con. Ngày càng nhiều gia đình trung lưu ở đô thị mua các thiết bị học tập tại nhà như máy tính bảng, máy tính, máy chiếu mini, thậm chí robot đồ chơi giáo dục cho con. Đây là cơ hội để bán lẻ các sản phẩm công nghệ giáo dục trực tiếp tới người dùng cuối (B2C), bổ sung cho kênh bán dự án trường học. Bên cạnh đó, các trung tâm dạy thêm, ngoại ngữ cũng mọc lên khắp nơi – họ chính là khách hàng doanh nghiệp tư nhân tiềm năng có nhu cầu trang bị phòng học hiện đại để thu hút học viên. Xu hướng học tại nhà (homeschool, học online) nở rộ sau Covid cũng tạo ra nhóm khách hàng cá nhân mua thiết bị dạy học (ví dụ giáo viên dạy online mua bảng tương tác, bút vẽ bảng điện tử). Như vậy, ngoài kênh trường học truyền thống, doanh nghiệp có thể khai thác thêm kênh cá nhân và trung tâm tư để tăng doanh thu.

  • Internet phổ cập và người dùng cởi mở với công nghệ: Việt Nam có tỷ lệ dân số dùng Internet cao (~80%) và người dân, đặc biệt là giới trẻ, nhanh chóng đón nhận công nghệ mới

    vneconomy.vn
    . Điều này tạo môi trường thuận lợi cho việc marketing và phân phối thiết bị giáo dục online. Doanh nghiệp có thể tận dụng thương mại điện tử, mạng xã hội để tiếp cận đối tượng giáo viên, phụ huynh – những người thường xuyên online và sẵn sàng mua sắm trực tuyến. Hơn nữa, người dùng Việt Nam ưa chuộng sản phẩm công nghệ (luôn cập nhật xu hướng smartphone, gadget mới), do đó thiết bị giáo dục hiện đại nếu được giới thiệu đúng cách sẽ dễ thu hút sự chú ý. So với một số nước mà giáo viên ngại công nghệ, giáo viên Việt Nam thuộc thế hệ trẻ khá năng động, chủ động tìm hiểu cái mới. Cộng đồng giáo viên trên Facebook, diễn đàn chia sẻ mạnh mẽ về công cụ dạy học (ví dụ sử dụng màn hình tương tác, phần mềm mới…), góp phần quảng bá gián tiếp cho các thiết bị hữu ích. Sự hào hứng của người dùng là một lợi thế vô hình mà doanh nghiệp có thể tận dụng để tạo hiệu ứng lan tỏa (viral marketing) cho sản phẩm giáo dục.
  • Ít đối thủ mạnh chuyên biệt, thị trường còn mở: Mặc dù có một số công ty hoạt động trong lĩnh vực thiết bị giáo dục, nhưng đến nay thị trường chưa có “ông lớn” nội địa nào chiếm lĩnh toàn bộ. Nhiều mảng thiết bị mới (như VR giáo dục, robot giáo dục) hầu như chưa có nhà cung cấp nội địa tên tuổi, đa phần nhập nhỏ lẻ. Ngay cả mảng máy chiếu, bảng tương tác – thị trường cũng phân tán giữa nhiều nhà phân phối nhỏ. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp mới, nếu có chiến lược tốt, có thể nhanh chóng vươn lên hàng đầu trong phân khúc của mình. Chẳng hạn, trở thành nhà cung cấp chuyên về “phòng học thông minh trọn gói” số một tại Việt Nam, hoặc chuyên về “thiết bị STEM trường học” số một, vì hiện tại chưa có ai thống lĩnh rõ rệt. Hơn nữa, các hãng nước ngoài đang rất quan tâm thị trường Việt Nam do dư địa tăng trưởng cao, họ sẵn sàng hỗ trợ đối tác địa phương phát triển thị phần. Minh chứng là hàng loạt hãng EdTech nước ngoài (phần mềm, nền tảng) đã vào Việt Nam năm 2023​

    edtechagency.net
    ; về phần cứng, những hãng như Samsung, ViewSonic cũng đẩy mạnh hoạt động. Doanh nghiệp Việt có thể đón làn sóng hợp tác quốc tế này để lớn mạnh nhanh. Nếu xây dựng được mạng lưới phân phối rộng trước khi đối thủ mới vào, công ty sẽ thiết lập được lợi thế người dẫn đầu.
  • Hệ sinh thái EdTech phát triển, tạo hiệu ứng cộng hưởng: Cộng đồng startup và doanh nghiệp EdTech ở Việt Nam hiện rất sôi động với khoảng 750 doanh nghiệp EdTech nội địa​

    edtechagency.net
    , trải rộng từ nội dung, nền tảng đến thiết bị. Điều này tạo ra hệ sinh thái thúc đẩy lẫn nhau – ví dụ, phần mềm học tập phát triển kéo theo nhu cầu thiết bị chạy phần mềm đó. Các công ty EdTech nội địa có thể trở thành đối tác của doanh nghiệp thiết bị (cùng đóng gói giải pháp). Chẳng hạn, phối hợp với một startup làm phần mềm dạy STEM để bán kèm robot, hoặc hợp tác với công ty làm nội dung thực tế ảo Việt Nam để cung cấp trọn bộ kính VR + nội dung tiếng Việt cho trường học. Sự phát triển chung của ngành EdTech, được hậu thuẫn bởi đầu tư và truyền thông, giúp nâng cao nhận thức thị trường, giảm bớt công sức giáo dục khách hàng của từng doanh nghiệp riêng lẻ. Đây là cơ hội để doanh nghiệp thiết bị kết nối trong ngành, tận dụng các sự kiện, triển lãm EdTech (như EdTech 2024 vừa qua) để quảng bá và tìm kiếm đối tác, khách hàng hiệu quả.

Tóm lại, cơ hội cho kinh doanh thiết bị giáo dục công nghệ tại Việt Nam đến từ thị trường đang lớn mạnh, chính sách thuận lợi, nhu cầu đa dạng và sự thiếu vắng các nhà cung cấp lớn thống trị. Doanh nghiệp biết khai thác các lợi thế này có thể tăng trưởng nhanh, đặc biệt khi giáo dục thông minh đang trở thành xu thế tất yếu. Nắm bắt cơ hội và vượt qua rào cản sẽ giúp tạo dựng vị thế vững chắc trong một thị trường đầy tiềm năng.


Đề xuất chiến lược nhập khẩu – phân phối tối ưu và bước khởi đầu cho doanh nghiệp

Để thành công trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối thiết bị giáo dục công nghệ tại Việt Nam, doanh nghiệp cần một chiến lược toàn diện kết hợp lựa chọn sản phẩm phù hợp, thiết lập kênh phân phối hiệu quả và tạo dựng lợi thế cạnh tranh thông qua dịch vụ. Dưới đây là những đề xuất chiến lược chính và bước đầu tiên mà doanh nghiệp nên thực hiện:


1. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng và xác định phân khúc mục tiêu (Bước khởi đầu): Trước tiên, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường chuyên sâu để hiểu rõ nhu cầu cụ thể của từng phân khúc khách hàng (trường công, trường tư, trung tâm ngoại ngữ, phụ huynh, v.v.). Đây chính là bước đầu tiên quan trọng nhất: khảo sát trực tiếp các trường học về hiện trạng thiết bị, ngân sách dự kiến; thu thập dữ liệu từ Sở GD&ĐT các tỉnh về kế hoạch trang bị; lắng nghe khó khăn của giáo viên trong giảng dạy để biết họ cần công cụ gì. Thông qua nghiên cứu, doanh nghiệp sẽ xác định được phân khúc thị trường khả thi nhất cho giai đoạn đầu. Ví dụ, có thể nhận thấy trường tiểu học công lập đang thiếu máy chiếu và màn hình tương tác cơ bản – đây là thị trường lớn nhưng yêu cầu giá rẻ; hoặc ngược lại, trường quốc tế cần giải pháp cao cấp đồng bộ – thị trường nhỏ hơn nhưng biên lợi nhuận cao. Việc chọn đúng phân khúc mục tiêu sẽ định hướng toàn bộ chiến lược sản phẩm và marketing về sau. Sau bước nghiên cứu, doanh nghiệp nên lập một kế hoạch kinh doanh chi tiết (business plan) cho thị trường thiết bị giáo dục, trong đó nêu rõ: sản phẩm chủ lực sẽ tập trung, khách hàng mục tiêu, doanh số dự kiến, nguồn lực cần thiết, lộ trình phát triển theo 1-3-5 năm. Bản kế hoạch này vừa để định hướng nội bộ, vừa hữu ích khi làm việc với đối tác nước ngoài (thuyết phục họ rằng doanh nghiệp hiểu thị trường và có kế hoạch rõ ràng).


2. Lựa chọn danh mục sản phẩm chiến lược và đối tác cung cấp phù hợp: Dựa trên hiểu biết thị trường, doanh nghiệp cần quyết định danh mục sản phẩm sẽ kinh doanh. Chiến lược tối ưu thường không nên quá dàn trải ngay từ đầu, mà tập trung vào một vài nhóm sản phẩm mũi nhọn để xây dựng thương hiệu. Ví dụ, chiến lược có thể là: “Trở thành nhà cung cấp giải pháp lớp học tương tác hàng đầu” – thì danh mục sẽ ưu tiên bảng/màn hình tương tác, máy chiếu, âm thanh, phần mềm lớp học; hoặc “Chuyên gia thiết bị STEM cho trường học” – thì tập trung robot giáo dục, kit thí nghiệm. Việc chuyên sâu giúp doanh nghiệp dễ tạo uy tín chuyên môn và tối ưu nguồn lực marketing, đào tạo nhân viên bán hàng. Sau khi xác định danh mục, bước tiếp theo là tìm kiếm và ký kết với đối tác cung cấp nước ngoài cho các sản phẩm đó. Nên ưu tiên thương hiệu uy tín, sản phẩm đã được chứng minh trên thị trường quốc tế, đồng thời xem xét yếu tố độc quyền (nếu có thể trở thành đại diện độc quyền tại VN sẽ rất có lợi). Doanh nghiệp cần đàm phán điều khoản hợp tác có lợi: mức chiết khấu tốt, hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo từ hãng, thời gian giao hàng nhanh. Có thể kết hợp nhiều nguồn cung: ví dụ nhập màn hình tương tác từ hãng A (cao cấp), đồng thời nhập một phần từ hãng B (giá rẻ) để phục vụ các phân khúc khác nhau. Đa dạng nguồn cung cũng tránh phụ thuộc và duy trì ổn định chuỗi cung ứng. Ngoài ra, đừng quên kiểm tra các yêu cầu chứng nhận, tiêu chuẩn của thiết bị từ đối tác (chẳng hạn tiêu chuẩn an toàn điện, chứng chỉ CE/FCC) để đảm bảo thông quan thuận lợi. Một đề xuất là tập trung trước vào các sản phẩm “dễ đi thị trường” – ví dụ máy chiếu, màn hình tương tác hiện nhiều trường đã quen và có nhu cầu sẵn – thay vì ngay lập tức nhập các thiết bị quá mới như VR (phải tốn công tạo nhu cầu). Sau khi có chỗ đứng, doanh nghiệp có thể mở rộng danh mục sang các sản phẩm mới hơn.


3. Xây dựng kênh phân phối và mạng lưới bán hàng hiệu quả: Thị trường thiết bị giáo dục đòi hỏi phương thức bán khác với hàng tiêu dùng thông thường. Doanh nghiệp nên xây dựng kênh bán hàng đa dạng:

  • Kênh B2B trực tiếp tới các trường học, cơ sở đào tạo: bằng cách lập đội ngũ kinh doanh dự án, tiếp cận các Phòng/Sở GD&ĐT, Ban giám hiệu nhà trường. Mối quan hệ trong ngành giáo dục rất quan trọng, cần kết nối với các nhà quản lý giáo dục, tham gia các hội thảo, triển lãm giáo dục để giới thiệu sản phẩm.
  • Kênh đấu thầu công: chuẩn bị hồ sơ pháp lý, năng lực để tham gia đấu thầu cung cấp thiết bị cho các dự án giáo dục công lập. Điều này đòi hỏi am hiểu thủ tục và có chiến lược giá phù hợp để trúng thầu.
  • Kênh đại lý và bán lẻ: tìm kiếm các đại lý thiết bị giáo dục tại các địa phương (những công ty thiết bị trường học tỉnh, cửa hàng tin học) để mở rộng mạng lưới phân phối. Có thể thiết lập hệ thống đại lý ủy quyền bán sản phẩm của mình, qua đó phủ sóng tới các khu vực mà công ty khó vươn tới trực tiếp. Song song, triển khai kênh bán lẻ online qua website công ty, sàn thương mại điện tử cho nhóm khách hàng cá nhân, giáo viên lẻ.
  • Kênh đối tác chiến lược: hợp tác với các công ty EdTech khác để bán chéo sản phẩm – ví dụ, một công ty phần mềm giáo dục có thể giới thiệu thiết bị của ta cho khách hàng của họ và ngược lại.


Chiến lược phân phối tối ưu là kết hợp các kênh trên một cách hài hòa, tránh xung đột. Chẳng hạn, bán trực tiếp dự án lớn nhưng vẫn để đại lý địa phương bán cho trường nhỏ lẻ để họ có động lực. Doanh nghiệp nên phân cấp thị trường: có thể tự phụ trách khách hàng lớn (Sở, dự án Bộ) còn khách hàng nhỏ giao cho đại lý. Chính sách chiết khấu, chi phí vận chuyển cần rõ ràng cho từng kênh. Việc tuyển dụng và đào tạo đội ngũ sales am hiểu giáo dục cũng quan trọng – nhân viên kinh doanh nên có kiến thức về giáo dục để dễ tư vấn cho nhà trường hơn là chỉ hiểu kỹ thuật đơn thuần.


4. Chiến lược giá và tài chính linh hoạt: Như phân tích, giá cả là yếu tố nhạy cảm, do đó chiến lược định giá cần linh hoạt theo khách hàng. Đối với trường công lập ngân sách hạn chế, có thể áp dụng mức chiết khấu cao, lợi nhuận thấp hơn nhưng bù lại số lượng lớn. Có thể đề xuất phương án trả góp hoặc cho thuê thiết bị: ví dụ trường thuê bảng tương tác trả tiền theo năm thay vì mua đứt, giúp giảm áp lực tài chính ban đầu. Mô hình cho thuê thiết bị giáo dục hiện chưa phổ biến ở VN nhưng có thể là chiến lược sáng tạo để nhanh chiếm lĩnh thị trường (do trường không phải bỏ vốn mua, mình thu tiền định kỳ). Với khối tư thục, doanh nghiệp có thể cung cấp gói giải pháp trọn gói (thiết bị + cài đặt + đào tạo + bảo trì) với giá trọn gói, nhấn mạnh vào giá trị hơn là giá rẻ. Ngoài ra, nên tận dụng các ưu đãi thuế nếu có (ví dụ nhập thiết bị theo dạng quà tặng giáo dục có thể xin miễn thuế, hoặc tham gia các dự án ODA tài trợ thiết bị). Về tài chính, doanh nghiệp cần chuẩn bị vốn lưu động đủ vì nhập khẩu thiết bị thường phải thanh toán trước cho nhà cung cấp, trong khi khách hàng (đặc biệt cơ quan nhà nước) trả chậm. Có thể thương lượng nhận hỗ trợ tín dụng từ hãng nước ngoài hoặc vay ưu đãi theo chương trình thúc đẩy xuất khẩu của nước họ.


5. Dịch vụ hậu mãi, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật xuất sắc: Đây là mấu chốt tạo sự khác biệt và giữ chân khách hàng. Chiến lược nên bao gồm việc thiết lập trung tâm bảo hành hoặc nhóm kỹ thuật lưu động để hỗ trợ khách hàng trên toàn quốc. Mỗi sản phẩm bán ra cần đi kèm gói đào tạo sử dụng cho giáo viên (trực tiếp tại trường hoặc video hướng dẫn bằng tiếng Việt), đảm bảo thiết bị được dùng đúng cách và hiệu quả. Doanh nghiệp có thể tổ chức các buổi tập huấn miễn phí theo cụm trường về “ứng dụng bảng tương tác trong dạy học”, vừa giúp khách hàng khai thác sản phẩm, vừa là cơ hội marketing. Chính sách bảo hành nên rõ ràng, có thể áp dụng bảo hành tận nơi đối với trường trong phạm vi cho phép để giảm phiền hà. Thời gian phản hồi sự cố nhanh (ví dụ cam kết có kỹ sư đến kiểm tra trong 48h) sẽ tạo niềm tin cho trường khi quyết định đầu tư thiết bị đắt tiền. Ngoài ra, duy trì đường dây nóng tư vấn kỹ thuật cho giáo viên trong giờ hành chính, sẵn sàng giải đáp cách sử dụng thiết bị/phần mềm, sẽ được đánh giá cao. Về phần mềm điều khiển kèm thiết bị (nếu có), cần Việt hóa giao diện và tài liệu để người dùng cuối dễ tiếp cận. Tóm lại, doanh nghiệp nên tự coi mình không chỉ bán sản phẩm mà bán giải pháp + dịch vụ trọn gói. Đây là chiến lược giúp tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trước các đối thủ chỉ đơn thuần bán thiết bị.


6. Xây dựng thương hiệu và uy tín trong ngành giáo dục: Thương hiệu mạnh sẽ hỗ trợ rất lớn cho kênh phân phối và mở rộng khách hàng. Doanh nghiệp nên tham gia các triển lãm giáo dục, hội thảo EdTech (ví dụ Triển lãm EdTech Asia, Ngày hội CNTT ngành giáo dục các tỉnh) để trưng bày sản phẩm, tài trợ trải nghiệm cho giáo viên/học sinh dùng thử. Việc xuất hiện cùng với các đối tác uy tín (ví dụ đồng tổ chức workshop với Bộ GD&ĐT về lớp học thông minh) sẽ nâng tầm thương hiệu. Bên cạnh đó, tạo case study điển hình: hỗ trợ một vài trường làm dự án thí điểm thành công (ví dụ xây dựng 1-2 phòng học thông minh mẫu miễn phí hoặc giảm giá nhiều), sau đó quảng bá kết quả (trích dẫn ý kiến hiệu trưởng, hình ảnh trước-sau) để thuyết phục các trường khác. Các kênh truyền thông chuyên ngành như Tạp chí Giáo dục, diễn đàn giáo viên cũng nên được tận dụng để PR về giải pháp của công ty như một đóng góp cho đổi mới giáo dục. Uy tín còn đến từ việc tuân thủ đúng cam kết với khách hàng: giao hàng đúng hạn, thiết bị đúng mô tả, bảo hành tận tâm. Khi đã có tên tuổi nhất định, doanh nghiệp sẽ nằm trong danh sách ưu tiên mỗi khi trường nghĩ đến mua thiết bị mới.


7. Không ngừng cập nhật xu hướng và mở rộng sản phẩm: Công nghệ giáo dục tiến bộ nhanh, nên chiến lược dài hạn cần tính đến việc liên tục cập nhật danh mục sản phẩm. Doanh nghiệp nên duy trì kết nối với các hãng công nghệ, theo dõi các sản phẩm mới (ví dụ thế hệ bảng tương tác mới, thiết bị AI mới) để sớm đưa về Việt Nam khi thị trường sẵn sàng. Một đội R&D nhỏ trong công ty có thể thử nghiệm tích hợp các sản phẩm mới thành giải pháp hoàn chỉnh địa phương hóa. Ví dụ, khi VR dần phổ biến, công ty có thể nghiên cứu biên soạn nội dung bài học VR tiếng Việt để bán kèm kính VR – tạo lợi thế riêng. Luôn đi trước một bước giúp công ty giữ vị trí dẫn đầu. Song song, lắng nghe phản hồi khách hàng để cải tiến dịch vụ, bổ sung những thiết bị phụ trợ mà thực tế giảng dạy nảy sinh nhu cầu (chẳng hạn nhiều trường cần thêm thiết bị kiểm tra đánh giá – công ty có thể nhập hệ thống clicker phản hồi cho lớp học). Sự linh hoạt và nhanh nhạy sẽ giúp chiến lược kinh doanh bền vững trong bối cảnh thị trường thay đổi.


Tóm lại, chiến lược tối ưu là chiến lược cân bằng giữa chuyên môn hoá (hiểu sâu thị trường giáo dục, tập trung sản phẩm mũi nhọn) và đa dạng hoá (kênh phân phối, phân khúc khách hàng). Doanh nghiệp cần xây dựng năng lực cốt lõi ở dịch vụ và giải pháp, lấy đó làm điểm khác biệt. Trong ngắn hạn, bước đi đầu tiên là nghiên cứu thị trường và thiết lập quan hệ với đối tác cung cấp, nhằm đặt nền móng vững chắc. Trong trung hạn, triển khai mạnh kênh phân phối và dự án mẫu để chiếm lĩnh lòng tin khách hàng. Trong dài hạn, không ngừng mở rộng danh mục theo xu hướng mới và củng cố thương hiệu. Với lộ trình bài bản như vậy, doanh nghiệp hoàn toàn có thể thành công trong lĩnh vực kinh doanh thiết bị giáo dục công nghệ đầy tiềm năng tại Việt Nam, đồng thời góp phần thúc đẩy chuyển đổi số giáo dục nước nhà một cách hiệu quả.

Chia sẻ:
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
NHÀ CUNG CẤP UY TÍN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI NAM TRUNG

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI NAM TRUNG

45 Thạch Thị Thanh, Phường Tân Định, Quận 1, Hồ Chí Minh
Công ty TNHH KDATA

Công ty TNHH KDATA

Tầng 5, 408 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 10, Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH MÁY VĂN PHÒNG THẮNG AN

CÔNG TY TNHH MÁY VĂN PHÒNG THẮNG AN

Đường Tỉnh 835, số 8, Ấp Lộc Tiền, Xã Mỹ Lộc, Huyện Cần Giuộc, Long An
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ M E Phát Thành Lợi

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ M E Phát Thành Lợi

272A Khu 3, Ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An
Công Ty TNHH Viễn Tin Nam Long

Công Ty TNHH Viễn Tin Nam Long

205/5 Thích Quảng Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh
Công ty TNHH TM - DV Việt Tứ Hải

Công ty TNHH TM - DV Việt Tứ Hải

78-B11 Bis Phạm Ngũ Lão, Phường 3, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh