Router Draytek Vigor2912

1152
Xem thêm các nhóm Routers DrayTek
Chia sẻ:

Giá: 1,290,000 (Đã có VAT)

Giá trước đây 1,350,000 Tiết kiệm 5%

Trạng thái: Sản phẩm Stock hàng tại Việt Nam
Số lượng:

Thông tin tư vấn khách hàng

Lê Khắc Nguyện

Khách hàng phản ánh dịch vụ

Nguyen Nam

Thông tin nhanh sản phẩm

  • 2 cổng Fast Ethernet WAN (WAN 2 chuyển đổi từ LAN 1), RJ45.
  • 4 cổng Fast Ethernet LAN, RJ45. 1 cổng USB cho phép kết nối USB 3G/4G, Printer...
  • Dual-WAN Load Balance/Failover. Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ: IPTV, Internet, VoIP...
  • 30.000 NAT Session, Throughput: 93Mbps (Static). Khả năng chịu tải lên đến 50 user. Hỗ trợ triển khai các dịch vụ cao cấp: Static IP, PPPOE, PPTP,L2TP, DHCP…
  • VPN 16 kênh (GRE, IKEv2, 8 kênh VPN SSL...), VPN qua 3G/4G (Dial-out).
  • Hỗ trợ Wi-Fi Marketing từ nhà phát triển thứ 3(Meganet, VNWIFI, Nextify...).
  • Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
  • Firewall mạnh mẽ, linh hoạt, quản trị viên phân quyền truy cập Internet (IP/MAC Address…).
  • Khả năng xử lý được nâng cao, cân bằng tải linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
  • User-based quản lý người dùng theo tài khoản.
  • Cho phép quản lý qua từ xa với Cloud VigorACS 2.
Thông tin chi tiết

Tính năng kỹ thuật của Router DrayTek Vigor 2912

DrayTek Vigor 2912 là một router dành cho các doanh nghiệp nhỏ (SMEs) và văn phòng gia đình (SOHO). Với thiết kế nhỏ gọn và hiệu suất mạnh mẽ, Vigor 2912 hỗ trợ các tính năng tiên tiến như Dual WAN, VPN, bảo mật mạng, và cân bằng tải.



1. Thông số kỹ thuật

Hạng mục Chi tiết
CPU và RAM CPU hiệu suất cao, RAM 128MB DDR3.
WAN 2 cổng WAN (WAN1: Ethernet; WAN2: qua USB 3G/4G).
LAN 4 cổng Gigabit LAN Ethernet.
Wi-Fi (Tùy chọn) Chuẩn 802.11n, băng tần 2.4GHz (dành cho các model hỗ trợ Wi-Fi).
Tường lửa SPI Firewall, lọc nội dung, quản lý truy cập web.
VPN Hỗ trợ tối đa 16 kênh VPN đồng thời.
QoS (Quality of Service) Quản lý băng thông, ưu tiên dịch vụ (VoIP, video call, game online).
Cân bằng tải (Load Balancing) Phân phối lưu lượng giữa các cổng WAN, hỗ trợ dự phòng (Failover).
Cổng USB 2 cổng USB 2.0 cho USB Printer, 3G/4G Modem.
IPSec Hardware Acceleration Hỗ trợ tăng tốc IPSec để cải thiện hiệu suất VPN.
IPv6 Hỗ trợ đầy đủ IPv6.
Kích thước 190mm x 130mm x 36mm.


2. Tính năng nổi bật

2.1. Dual WAN

  • Cổng WAN1: Kết nối qua Ethernet, hỗ trợ PPPoE, Static IP, hoặc DHCP.
  • Cổng WAN2: Kết nối qua USB Modem 3G/4G.
  • Hỗ trợ FailoverLoad Balancing:
    • Failover: Tự động chuyển đổi giữa hai đường truyền khi một trong hai bị mất kết nối.
    • Load Balancing: Phân phối lưu lượng giữa hai đường truyền để tối ưu băng thông.


2.2. VPN

  • Hỗ trợ 16 kênh VPN đồng thời.
  • Các giao thức hỗ trợ:
    • PPTP, L2TP, IPsec, GRE, SSL VPN.
  • Tăng tốc VPN (IPSec Hardware Acceleration):
    • Cải thiện hiệu suất mã hóa cho các kết nối VPN, đảm bảo tốc độ cao.


2.3. Bảo mật

  • SPI Firewall (Stateful Packet Inspection):
    • Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công DoS/DDoS.
  • Content Filtering:
    • Lọc nội dung web theo từ khóa hoặc URL.
  • Quản lý truy cập (Access Control):
    • Giới hạn quyền truy cập vào các tài nguyên mạng.
  • IP/MAC Binding:
    • Ràng buộc địa chỉ IP với MAC để tăng cường bảo mật.


2.4. Quản lý băng thông (QoS)

  • Ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng:
    • VoIP, video call, streaming, game online.
  • Bandwidth Limit:
    • Giới hạn tốc độ tải lên/tải xuống cho từng IP hoặc thiết bị.


2.5. Quản lý mạng LAN

  • Hỗ trợ VLAN (Virtual LAN):
    • Tách mạng nội bộ thành các phân đoạn độc lập để tăng cường bảo mật.
  • DHCP Server/Relay:
    • Quản lý phân phối IP trong mạng LAN.


2.6. Hỗ trợ Wi-Fi (ở các model hỗ trợ)

  • Chuẩn Wi-Fi 802.11n với tốc độ tối đa 300Mbps.
  • SSID độc lập:
    • Tạo nhiều SSID để phục vụ các nhóm người dùng khác nhau.
  • WMM (Wi-Fi Multimedia):
    • Ưu tiên lưu lượng Wi-Fi cho các ứng dụng đa phương tiện.


2.7. Cổng USB đa dụng

  • Hỗ trợ USB Modem 3G/4G:
    • Kết nối Internet dự phòng qua mạng di động.
  • Máy in USB:
    • Biến máy in USB thành máy in mạng.
  • Lưu trữ USB:
    • Chia sẻ file qua USB trong mạng LAN.


2.8. IPv6 Ready

  • Hỗ trợ IPv6:
    • Tương thích hoàn toàn với hệ thống địa chỉ IPv6 mới nhất.


2.9. Quản lý và giám sát

  • Hỗ trợ quản lý từ xa:
    • Truy cập qua giao diện web hoặc SSH.
  • DrayTek VigorACS:
    • Quản lý tập trung nhiều thiết bị từ một giao diện duy nhất.


3. Ứng dụng thực tế

  • Văn phòng nhỏ (SOHO):
    • Sử dụng Dual WAN để đảm bảo kết nối Internet ổn định.
    • Tích hợp VPN để kết nối từ xa vào hệ thống mạng nội bộ.
  • Gia đình:
    • Quản lý băng thông và nội dung truy cập.
  • Quán café/Shop:
    • Tạo các mạng Wi-Fi độc lập cho khách hàng và nhân viên.
  • Doanh nghiệp nhỏ:
    • Sử dụng VLAN và Firewall để bảo mật hệ thống.


4. Ưu điểm

  • Giá thành hợp lý.
  • Hiệu suất cao, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và văn phòng gia đình.
  • Hỗ trợ nhiều tính năng bảo mật và quản lý tiên tiến.


Nếu cần thêm hướng dẫn cấu hình hoặc tư vấn sử dụng thiết bị, hãy cho tôi biết nhé!

Sản phẩm cùng loại

Bình luận Facebook