1. Khởi nguồn và sự ra đời
- Năm 1971: Mạng không dây đầu tiên, có tên là ALOHAnet, được phát triển bởi Đại học Hawaii. Đây là một mạng máy tính không dây đơn giản, mở đường cho các nghiên cứu về mạng không dây.
- Năm 1985: Ủy ban Truyền thông Liên bang Hoa Kỳ (FCC) cấp phép sử dụng phổ tần số không yêu cầu giấy phép trong các dải 900 MHz, 2,4 GHz và 5,8 GHz, làm nền tảng cho công nghệ Wi-Fi.
- Năm 1997: Chuẩn Wi-Fi đầu tiên, IEEE 802.11, được công bố bởi Viện Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE). Đây là nền tảng cho các phiên bản Wi-Fi hiện đại.
2. Các phiên bản chuẩn Wi-Fi qua từng thời kỳ
Wi-Fi 1: IEEE 802.11 (1997)
- Tốc độ truyền dữ liệu: Lên đến 2 Mbps.
- Phạm vi: Khoảng 20 mét trong nhà.
- Hạn chế: Tốc độ chậm và không đủ để truyền video hoặc các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.
Wi-Fi 2: IEEE 802.11b (1999)
- Tốc độ truyền dữ liệu: 11 Mbps.
- Sử dụng băng tần 2.4 GHz, giúp mở rộng phạm vi và khả năng xuyên tường.
- Phổ biến rộng rãi nhờ chi phí thấp và khả năng tương thích cao.
Wi-Fi 3: IEEE 802.11a (1999)
- Tốc độ truyền dữ liệu: 54 Mbps.
- Sử dụng băng tần 5 GHz, giảm nhiễu so với 2.4 GHz.
- Hạn chế: Phạm vi ngắn hơn so với 802.11b, chi phí cao hơn.
Wi-Fi 4: IEEE 802.11g (2003)
- Tốc độ truyền dữ liệu: 54 Mbps, tương tự như 802.11a, nhưng hoạt động trên băng tần 2.4 GHz.
- Được chấp nhận rộng rãi nhờ kết hợp giữa tốc độ cao và phạm vi tốt.
Wi-Fi 5: IEEE 802.11n (2009)
- Tốc độ truyền dữ liệu: Lên đến 600 Mbps nhờ sử dụng công nghệ MIMO (Multiple Input, Multiple Output).
- Hỗ trợ cả băng tần 2.4 GHz và 5 GHz, cung cấp khả năng tương thích linh hoạt.
- Là bước đột phá lớn về hiệu suất và tốc độ.
Wi-Fi 6: IEEE 802.11ac (2014)
- Tốc độ truyền dữ liệu: Lên đến 1 Gbps trên một luồng và tổng tốc độ tối đa lên đến 6.9 Gbps.
- Hoạt động chủ yếu trên băng tần 5 GHz.
- Hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối đồng thời nhờ công nghệ MU-MIMO.
Wi-Fi 6: IEEE 802.11ax (2019)
- Tốc độ truyền dữ liệu: Tối đa lên đến 9.6 Gbps.
- Hỗ trợ cả băng tần 2.4 GHz và 5 GHz, đồng thời bổ sung băng tần 6 GHz với Wi-Fi 6E.
- Tăng cường hiệu suất trong các môi trường đông đúc như sân bay hoặc nhà thông minh.
Wi-Fi 7: IEEE 802.11be (Dự kiến 2024)
- Tốc độ truyền dữ liệu: Dự kiến hơn 30 Gbps.
- Sử dụng công nghệ 320 MHz channel width và Multi-Link Operation (MLO) để tăng cường tốc độ và độ ổn định.
- Tối ưu hóa cho các ứng dụng yêu cầu băng thông cực cao như thực tế ảo (VR), chơi game trực tuyến, và streaming 8K.
3. Cải tiến công nghệ trong Wi-Fi
- OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing): Tăng hiệu quả sử dụng băng tần và giảm nhiễu.
- MIMO và MU-MIMO: Tăng tốc độ và hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối đồng thời.
- Beamforming: Cải thiện khả năng tập trung tín hiệu, tăng tốc độ và phạm vi.
- Wi-Fi Protected Access (WPA): Tăng cường bảo mật, từ WPA đầu tiên (2003) đến WPA3 (2018).
4. Ứng dụng thực tế
- Kết nối Internet: Wi-Fi là phương tiện phổ biến để kết nối thiết bị với mạng Internet tại nhà, văn phòng và nơi công cộng.
- IoT: Các thiết bị thông minh như đèn, cảm biến, và camera an ninh đều dựa vào Wi-Fi để hoạt động.
- Truyền thông đa phương tiện: Dịch vụ streaming video, chơi game trực tuyến và hội nghị truyền hình.
5. Tương lai của Wi-Fi
- Wi-Fi 7 và Beyond: Cải thiện tốc độ, độ ổn định và khả năng phục vụ cho hàng tỷ thiết bị IoT.
- Wi-Fi 6E: Khai thác băng tần 6 GHz để giảm tải băng tần 2.4 GHz và 5 GHz.
- Li-Fi (Light Fidelity): Một công nghệ hứa hẹn kết nối không dây thông qua ánh sáng, với tốc độ nhanh hơn Wi-Fi.
Wi-Fi đã trở thành công nghệ không thể thiếu trong thế giới hiện đại, kết nối hàng tỷ thiết bị trên toàn cầu và không ngừng phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.