1. Khởi nguồn và sự ra đời
- Năm 1989: Bluetooth được khởi xướng bởi Ericsson, một công ty viễn thông Thụy Điển. Ban đầu, nó được thiết kế như một giải pháp thay thế cho kết nối cáp RS-232.
- Tên gọi "Bluetooth": Được đặt theo tên vua Harald "Bluetooth" Gormsson, một vị vua Viking nổi tiếng với khả năng kết nối và thống nhất các khu vực Đan Mạch và Na Uy. Tên này mang ý nghĩa biểu tượng của sự "kết nối".
- Năm 1998: Bluetooth Special Interest Group (SIG) được thành lập bởi các công ty sáng lập: Ericsson, IBM, Intel, Nokia, và Toshiba, để phát triển và tiêu chuẩn hóa công nghệ này.
2. Phát hành các phiên bản Bluetooth
Bluetooth đã trải qua nhiều phiên bản, mỗi phiên bản đều mang lại những cải tiến về tốc độ, phạm vi và tính năng:
Bluetooth 1.0 và 1.1 (1999 - 2001)
- Phiên bản đầu tiên được phát hành vào năm 1999.
- Tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 732 kbps.
- Có nhiều hạn chế về khả năng tương thích giữa các thiết bị.
- Phiên bản 1.1 (2001) cải thiện tính ổn định và thêm hỗ trợ mã hóa.
Bluetooth 2.0 + EDR (2004)
- Enhanced Data Rate (EDR): Tăng tốc độ truyền dữ liệu lên 3 Mbps.
- Giảm tiêu thụ năng lượng và cải thiện hiệu suất kết nối.
Bluetooth 3.0 + HS (2009)
- High Speed (HS): Tăng tốc độ truyền tải lên đến 24 Mbps bằng cách sử dụng kết nối Wi-Fi kết hợp.
- Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như truyền video hoặc tập tin lớn.
Bluetooth 4.0 (2010): Giới thiệu Bluetooth Low Energy (BLE)
- Một bước đột phá với Bluetooth Low Energy (BLE), được thiết kế cho các thiết bị tiêu thụ ít năng lượng.
- Phù hợp với các thiết bị IoT, thiết bị đeo tay, cảm biến y tế và nhà thông minh.
- Tốc độ truyền dữ liệu vẫn ở mức 1 Mbps.
Bluetooth 4.1 và 4.2 (2013 - 2014)
- Bluetooth 4.1: Tăng khả năng tương tác giữa Bluetooth và mạng LTE.
- Bluetooth 4.2: Cải thiện bảo mật, hỗ trợ IPv6 và tăng tốc độ truyền dữ liệu.
Bluetooth 5.0 (2016)
- Cải tiến lớn với phạm vi hoạt động rộng hơn 4 lần, tốc độ nhanh hơn 2 lần (2 Mbps) so với Bluetooth 4.0.
- Hỗ trợ đồng thời nhiều thiết bị và tập trung vào ứng dụng IoT.
Bluetooth 5.1 (2019)
- Bổ sung tính năng Direction Finding (tìm hướng), cải thiện độ chính xác trong việc định vị thiết bị.
- Tăng cường tiết kiệm năng lượng và độ ổn định.
Bluetooth 5.2 (2020)
- LE Audio: Hỗ trợ âm thanh chất lượng cao trên BLE, giảm tiêu thụ năng lượng.
- Isochronous Channels: Cải thiện âm thanh không dây đồng bộ hóa.
Bluetooth 5.3 (2021)
- Tăng hiệu suất bảo mật, giảm mức tiêu thụ năng lượng.
- Hỗ trợ các ứng dụng trong công nghiệp và IoT tốt hơn.
3. Ứng dụng hiện tại của Bluetooth
Bluetooth hiện là công nghệ cốt lõi trong nhiều lĩnh vực:
- Thiết bị di động: Tai nghe không dây, loa Bluetooth, đồng hồ thông minh.
- IoT: Nhà thông minh, thiết bị đeo, cảm biến.
- Ô tô: Hệ thống âm thanh không dây, điều khiển từ xa.
- Y tế: Thiết bị theo dõi sức khỏe, cảm biến đo nhịp tim, đo nồng độ oxy.
4. Tầm quan trọng và tương lai
Bluetooth đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại nhờ khả năng kết nối dễ dàng và tiết kiệm năng lượng. Trong tương lai, Bluetooth sẽ tiếp tục được cải thiện để phục vụ tốt hơn các ứng dụng như:
- IoT tiên tiến.
- Công nghệ AR/VR.
- Hệ thống định vị trong nhà chính xác.
Bluetooth SIG cũng đang nghiên cứu để cải thiện khả năng bảo mật và tăng tốc độ truyền dữ liệu, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các ứng dụng thông minh.