1. Kết nối phần cứng
- Cấp nguồn điện: Gắn adapter vào router và bật nguồn.
- Kết nối máy tính:
- Dùng cáp mạng kết nối cổng LAN trên router với máy tính.
- Hoặc kết nối qua Wi-Fi mặc định của router (SSID và mật khẩu thường ghi ở mặt sau thiết bị).
- Cổng WAN: Kết nối cáp mạng từ modem của nhà mạng vào cổng WAN1 hoặc WAN2 trên router.
2. Truy cập giao diện quản lý
- Mở trình duyệt web, nhập địa chỉ IP mặc định của router:
- 192.168.1.1 hoặc kiểm tra thông tin này trên nhãn thiết bị.
- Đăng nhập:
- Username: admin
- Password: admin
(Bạn nên thay đổi mật khẩu mặc định sau khi đăng nhập để bảo mật).
3. Cấu hình kết nối Internet
- Vào WAN → Internet Access.
- Chọn cổng WAN1 hoặc WAN2 để cấu hình:
- PPPoE (ADSL/FTTH):
- Chọn PPPoE.
- Nhập Username và Password do ISP cung cấp.
- Static IP:
- Nhập địa chỉ IP, Subnet Mask, Gateway và DNS được cung cấp bởi ISP.
- Dynamic IP (DHCP):
- Chọn "Obtain an IP address automatically" nếu ISP cấp IP động.
- PPPoE (ADSL/FTTH):
- Nhấn OK để lưu.
4. Cấu hình mạng LAN
- Vào LAN → General Setup.
- Thiết lập thông số mạng LAN:
- Địa chỉ IP mặc định: 192.168.1.1 (bạn có thể thay đổi nếu cần).
- Subnet Mask: 255.255.255.0.
- Cấu hình DHCP:
- Bật Enable DHCP Server.
- Đặt dải IP, ví dụ: 192.168.1.100 - 192.168.1.200.
- Nhấn OK để lưu.
5. Cấu hình Wi-Fi
- SSID (Tên mạng Wi-Fi):
- Vào Wireless LAN (2.4GHz) hoặc Wireless LAN (5GHz) → General Setup.
- Nhập tên Wi-Fi (SSID) cho từng băng tần.
- Bảo mật Wi-Fi:
- Vào Wireless LAN Security.
- Chọn WPA2-PSK hoặc WPA3-PSK.
- Đặt mật khẩu Wi-Fi (ít nhất 8 ký tự).
- Nhấn OK để lưu.
6. Bảo mật
- Đổi mật khẩu admin:
- Vào System Maintenance → Administrator Password.
- Nhập mật khẩu cũ và mật khẩu mới.
- Bật tường lửa:
- Vào Firewall → General Setup.
- Bật Enable Firewall.
- Chặn truy cập không mong muốn:
- Sử dụng IP Filter hoặc Content Filter để kiểm soát truy cập.
7. Kiểm tra trạng thái kết nối
- Vào Online Status → Physical Connection để xem trạng thái:
- WAN: Đã kết nối hoặc không kết nối.
- LAN: Hiển thị các thiết bị đang kết nối.
8. Lưu và sao lưu cấu hình
- Vào System Maintenance → Configuration Backup.
- Nhấn Backup để lưu cấu hình hiện tại.
- Để khôi phục, nhấn Restore và chọn file cấu hình.
9. Cấu hình các tính năng nâng cao
- Load Balancing:
- Vào WAN → Load Balance Policy.
- Thiết lập chính sách phân phối lưu lượng giữa các cổng WAN.
- VPN (Mạng riêng ảo):
- Vào VPN and Remote Access → VPN Profiles để cấu hình VPN nếu cần truy cập từ xa.
- QoS (Quality of Service):
- Vào Bandwidth Management → Quality of Service để ưu tiên băng thông cho các dịch vụ cụ thể.
10. Cập nhật Firmware
- Tải firmware mới nhất từ trang web chính thức của DrayTek.
- Vào System Maintenance → Firmware Upgrade.
- Chọn file firmware và nhấn Upgrade.
Lưu ý
- Đảm bảo các chính sách bảo mật được bật để tránh truy cập trái phép.
- Khi gặp vấn đề kết nối, kiểm tra lại thông số ISP hoặc liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
Nếu cần trợ giúp chi tiết hơn về một phần cụ thể, hãy cho tôi biết nhé!