1. Độ phân giải và mật độ điểm ảnh (PPI)
-
Màn hình TV:
- Độ phân giải phổ biến: Full HD (1920x1080), 4K UHD (3840x2160), 8K UHD (7680x4320).
- TV thường có kích thước lớn (32 inch trở lên), do đó mật độ điểm ảnh (PPI) thấp hơn so với màn hình máy tính. Điều này không ảnh hưởng nhiều vì TV được thiết kế để xem từ xa (khoảng cách từ 2m trở lên).
- Tiêu chuẩn HDR: Các TV cao cấp hỗ trợ HDR10, Dolby Vision để cải thiện độ sáng và dải màu.
-
Màn hình máy tính:
- Độ phân giải phổ biến: Full HD (1920x1080), Quad HD (2560x1440), 4K UHD (3840x2160), một số dòng cao cấp đạt 5K (5120x2880) hoặc 8K (7680x4320).
- Vì màn hình máy tính thường nhỏ hơn (từ 24 đến 32 inch) và được xem ở khoảng cách gần (50-70 cm), nên mật độ điểm ảnh cao hơn. Điều này mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết hơn, phù hợp với công việc đồ họa, chỉnh sửa video và chơi game.
2. Tần số quét (Refresh Rate)
-
Màn hình TV:
- Tần số quét phổ biến: 60Hz, 120Hz (một số TV cao cấp hỗ trợ 144Hz hoặc hơn để chơi game).
- Tập trung vào việc tối ưu hóa cho nội dung chuyển động mượt mà (xem phim, thể thao).
-
Màn hình máy tính:
- Tần số quét phổ biến: 60Hz, 75Hz, 144Hz, 240Hz, và thậm chí 360Hz trên các màn hình chơi game cao cấp.
- Được thiết kế để xử lý phản hồi nhanh, đặc biệt là trong chơi game và làm việc cần độ chính xác cao.
3. Góc nhìn và công nghệ tấm nền
-
Màn hình TV:
- Sử dụng công nghệ tấm nền VA hoặc IPS, ưu tiên góc nhìn rộng và độ tương phản cao để phù hợp với nhiều người xem.
- Một số dòng TV OLED và QD-OLED mang lại màu đen sâu và chất lượng hiển thị vượt trội.
-
Màn hình máy tính:
- Tấm nền phổ biến: IPS (màu sắc chuẩn, góc nhìn tốt), VA (độ tương phản cao), và TN (tốc độ phản hồi nhanh).
- Màn hình máy tính thường tập trung vào độ chính xác màu sắc (dùng cho đồ họa) hoặc tốc độ phản hồi (cho chơi game).
4. Tính năng và mục đích sử dụng
-
Màn hình TV:
- Tối ưu cho xem nội dung giải trí như phim ảnh, chương trình truyền hình và chơi game từ xa.
- Các tính năng thông minh như Smart TV, hỗ trợ ứng dụng trực tuyến, HDR, âm thanh vòm.
-
Màn hình máy tính:
- Thiết kế để làm việc, chơi game hoặc xử lý đồ họa, tập trung vào độ chính xác và tốc độ.
- Hỗ trợ nhiều cổng kết nối hơn (DisplayPort, USB-C, HDMI) và khả năng tùy chỉnh (xoay, nghiêng, thay đổi chiều cao).
5. Khoảng cách xem
- TV: Khoảng cách xem lý tưởng thường từ 2m đến 4m tùy kích thước.
- Màn hình máy tính: Khoảng cách xem ngắn hơn, từ 50cm đến 70cm, yêu cầu độ nét cao hơn để không thấy rỗ hình.
Tóm tắt
Yếu tố | Màn hình TV | Màn hình máy tính |
---|---|---|
Mật độ điểm ảnh | Thấp hơn (PPI thấp) | Cao hơn (PPI cao) |
Tần số quét | 60Hz-120Hz | 60Hz-360Hz |
Tấm nền | VA, IPS, OLED, QD-OLED | TN, IPS, VA |
Khoảng cách xem | Xa (2m trở lên) | Gần (50-70cm) |
Ứng dụng | Xem nội dung giải trí, thể thao | Làm việc, chơi game, đồ họa |
Hai loại màn hình phục vụ những mục đích khác nhau. TV phù hợp với giải trí và xem từ xa, trong khi màn hình máy tính đáp ứng nhu cầu làm việc và chơi game với độ chi tiết và phản hồi nhanh hơn.