1. Chỉ số về lượng truy cập (Traffic)
💡 Mục tiêu: Xác định số lượng khách truy cập và nguồn gốc của họ.
✔️ Người dùng (Users)
- Tổng số người truy cập vào website trong một khoảng thời gian nhất định.
- Users (Người dùng mới + Người dùng quay lại) → Giúp đánh giá mức độ thu hút và giữ chân khách hàng.
✔️ Phiên (Sessions)
- Một phiên được tính từ khi người dùng truy cập website cho đến khi họ thoát hoặc không hoạt động trong 30 phút.
- Một người có thể tạo ra nhiều phiên.
✔️ Số lần xem trang (Pageviews)
- Tổng số lần trang web được xem, bao gồm cả lượt xem lặp lại của cùng một người dùng.
- Số trang/phiên (Pages per session): Trung bình mỗi người xem bao nhiêu trang trong một phiên.
✔️ Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page)
- Đo lường mức độ quan tâm của người dùng đối với nội dung của bạn.
- Thời gian cao → Nội dung hấp dẫn, giữ chân người đọc.
✔️ Tỷ lệ thoát (Bounce Rate)
- Phần trăm người rời khỏi trang sau khi chỉ xem một trang duy nhất, không có tương tác tiếp theo.
- Bounce Rate cao (>70%) có thể là dấu hiệu nội dung không hấp dẫn hoặc trải nghiệm người dùng kém.
2. Chỉ số về nguồn truy cập (Acquisition)
💡 Mục tiêu: Xác định nguồn nào mang lại nhiều khách truy cập nhất.
✔️ Các nguồn truy cập chính:
- Organic Search (Tìm kiếm tự nhiên): Người dùng tìm thấy website qua Google, Bing…
- Direct (Truy cập trực tiếp): Người dùng nhập trực tiếp URL website vào trình duyệt.
- Referral (Giới thiệu): Truy cập từ các website khác đặt liên kết đến trang của bạn.
- Social (Mạng xã hội): Truy cập từ Facebook, Zalo, TikTok, YouTube…
- Paid Search (Quảng cáo Google Ads): Truy cập từ chiến dịch quảng cáo trả phí.
📌 Lưu ý:
- Nếu Organic Search chiếm tỷ lệ cao → SEO hiệu quả.
- Nếu Direct chiếm đa số → Người dùng nhớ đến thương hiệu.
- Nếu Referral cao → Có chiến lược backlink tốt.
- Nếu Social thấp → Cần đẩy mạnh tiếp thị trên mạng xã hội.
3. Chỉ số về hành vi người dùng (Behavior)
💡 Mục tiêu: Xác định cách người dùng tương tác với website.
✔️ Landing Pages (Trang đích)
- Những trang người dùng truy cập đầu tiên khi vào website.
- Cần tối ưu những trang có lượng truy cập cao để giữ chân khách hàng.
✔️ Exit Pages (Trang thoát)
- Những trang mà người dùng rời khỏi website.
- Nếu tỷ lệ thoát cao ở trang thanh toán hoặc giỏ hàng → Cần tối ưu UI/UX.
✔️ Hành trình người dùng (User Flow)
- Theo dõi cách người dùng di chuyển qua các trang trên website.
- Tìm hiểu tại điểm nào khách hàng rời bỏ hành trình để có giải pháp cải thiện.
4. Chỉ số về hiệu suất chuyển đổi (Conversions)
💡 Mục tiêu: Đo lường hiệu quả của website trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh.
✔️ Goal Completions (Hoàn thành mục tiêu)
- Theo dõi các hành động quan trọng như:
- Đăng ký tài khoản.
- Đặt hàng.
- Điền form liên hệ.
✔️ Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
- Phần trăm khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký…).
- Conversion Rate cao → Chiến lược marketing hiệu quả.
- Conversion Rate thấp → Cần cải thiện nội dung, trải nghiệm người dùng, CTA.
✔️ Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value - AOV)
- Nếu AOV thấp, có thể cải thiện bằng cách upsell hoặc tạo combo sản phẩm.
5. Chỉ số về tốc độ website (Site Speed)
💡 Mục tiêu: Kiểm tra tốc độ tải trang ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
✔️ Thời gian tải trang trung bình (Page Load Time)
- Nên dưới 3 giây để tránh mất khách hàng.
- Dùng Google PageSpeed Insights để tối ưu tốc độ.
✔️ Core Web Vitals
- Largest Contentful Paint (LCP): Thời gian hiển thị nội dung chính.
- First Input Delay (FID): Tốc độ phản hồi khi người dùng nhấp vào trang.
- Cumulative Layout Shift (CLS): Độ ổn định giao diện.
📌 Lưu ý:
- Nếu tốc độ chậm → Tối ưu hình ảnh, hosting, cache.
- Website nhanh → Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi & SEO.
Kết luận – Cách sử dụng dữ liệu hiệu quả
✅ Bước 1: Xác định mục tiêu chính (Tăng traffic, tăng chuyển đổi, cải thiện trải nghiệm?).
✅ Bước 2: Theo dõi các chỉ số quan trọng nhất dựa vào mục tiêu.
✅ Bước 3: So sánh dữ liệu theo ngày, tuần, tháng để phát hiện xu hướng.
✅ Bước 4: Điều chỉnh chiến lược marketing, nội dung, quảng cáo dựa trên báo cáo.